[LAT Cup-] FK Valmiera |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 16 | 20 | 4 | 16.7% |
[LAT Cup-] Cesis |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 9 | 26 | 3 | 16.7% |
FK Valmiera |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
FK Valmiera |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LAT Cup | 02-05-25 | 8 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 21-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 15-02-25 | 6 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 08-02-25 | 4 - 4 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 30-01-25 | 5 - 2 (2 - 2) | 3 - 1 | -0.75 | -0.22 | -0.19 | B | 0.77 | 1.25 | 0.93 | B | T |
LAT D1 | 09-11-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 5 - 6 | -0.87 | -0.14 | -0.10 | B | 0.88 | 2.25 | 0.96 | T | T |
LAT D1 | 03-11-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 2 - 10 | -0.16 | -0.21 | -0.73 | H | 0.90 | -1.25 | 0.80 | B | T |
LAT D1 | 26-10-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 9 - 13 | -0.88 | -0.15 | -0.10 | T | -0.98 | 2.25 | 0.80 | T | T |
LAT D1 | 20-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 10 - 1 | -0.64 | -0.24 | -0.22 | B | -0.99 | 1 | 0.81 | H | X |
LAT D1 | 04-10-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 2 - 5 | -0.14 | -0.19 | -0.80 | T | 0.82 | -1.75 | 1.00 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 83%
Cesis |
Chủ - Khách |
---|
Rezekne/BJSSCesis |
Super NovaCesis |
Plavinas DMCesis |
DSVK TractorsCesis |
CesisAlbatroz |
LielupeCesis |
CesisFK Karosta |
Balvu VilkiCesis |
CesisAliance |
CesisSalaspils |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LAT Cup | 02-06-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LAT Cup | 18-07-21 | 6 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LAT Cup | 25-07-20 | 4 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
LAT L2 | 15-07-18 | 7 - 1 (2 - 0) | 11 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
LAT Cup | 30-05-18 | 1 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
LAT L2 | 04-06-17 | 0 - 5 (0 - 4) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
LAT Cup | 28-05-17 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LAT L2 | 20-08-16 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
LAT Cup | 26-06-16 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LAT Cup | 16-06-16 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FK Valmiera |
FK Valmiera |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |