[INT CF-] Matav Sopron MFC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 10 | 6 | 16.7% |
[INT CF-] Parndorf |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 28 | 5 | 18 | 100.0% |
Matav Sopron MFC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Matav Sopron MFC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 19-02-25 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 15-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 08-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 30-07-13 | 2 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
HUN D1 | 28-09-08 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D1 | 31-05-08 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D1 | 17-05-08 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D1 | 10-05-08 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D1 | 03-05-08 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D1 | 26-04-08 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Parndorf |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS AC | 09-06-25 | 4 - 1 (2 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 06-06-25 | 6 - 0 (3 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 31-05-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 23-05-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 03-05-25 | 1 - 8 (1 - 4) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 25-04-25 | 6 - 1 (3 - 0) | 14 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 20-04-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 23-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 8 | -0.46 | -0.30 | -0.39 | 0.97 | 0.25 | 0.73 | X | ||
AUS L | 16-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 8 | -0.27 | -0.27 | -0.59 | 0.86 | -0.75 | 0.90 | X | ||
AUS L | 08-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.18 | -0.20 | -0.74 | 0.98 | -1.25 | 0.78 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 0%
Matav Sopron MFC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Matav Sopron MFC |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUS D3 | 01-08-2025 | Khách | SV Gloggnitz | 30 Ngày |
AUS D3 | 08-08-2025 | Chủ | Neusiedl | 37 Ngày |
AUS D3 | 16-08-2025 | Khách | SC Retz | 45 Ngày |