[INT CF-] Airbus UK Broughton |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 4 | 16 | 83.3% |
[INT CF-] Winsford United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 13 | 7 | 33.3% |
Airbus UK Broughton |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Airbus UK Broughton |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 12-04-25 | 2 - 3 (1 - 3) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 05-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
WAL FAWC | 01-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 14 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 28-03-25 | 7 - 0 (2 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 21-03-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 7 - 10 | -0.20 | -0.21 | -0.71 | T | 0.89 | -1.25 | 0.87 | B | X |
WAL FAWC | 18-03-25 | 0 - 5 (0 - 2) | 2 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 08-03-25 | 1 - 3 (0 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 01-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
WAL FAWC | 21-02-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | -0.06 | -0.09 | -0.98 | T | 0.97 | -3.25 | 0.79 | B | X |
WALC | 15-02-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 0%
Winsford United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 22-07-23 | 1 - 5 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 20-07-22 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 26-07-21 | 4 - 1 (2 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG Cl | 28-10-20 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ENG Cl | 21-10-20 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG C C | 20-01-20 | 2 - 4 (1 - 2) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 31-07-18 | 0 - 4 (0 - 2) | 7 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
ENG C C | 21-03-18 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG NCC | 26-02-18 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 29-07-13 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Airbus UK Broughton |
Airbus UK Broughton |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |