[FIN Kolmonen-] GrIFK U23 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 12 | 8 | 33.3% |
[FIN Kolmonen-] VJS Vantaa B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 16 | 9 | 12 | 66.7% |
GrIFK U23 |
Chủ - Khách |
---|
GrIFK ReserviVJS Vantaa B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 12-06-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 11 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
GrIFK U23 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 26-06-25 | 1 - 4 (0 - 1) | 3 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 11-06-25 | 3 - 3 (1 - 0) | 1 - 13 | - | - | - | H | - | - | |||
Finland K | 01-06-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 21-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
Finland K | 16-05-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 07-05-25 | 3 - 2 (3 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 03-05-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 25-04-25 | 2 - 2 (0 - 0) | 4 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
Finland K | 16-04-25 | 7 - 0 (3 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN CUP | 28-03-25 | 3 - 2 (3 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
VJS Vantaa B |
Chủ - Khách |
---|
VJS Vantaa BNuPS |
VJS Vantaa BEBK |
EIF AcademyVJS Vantaa B |
VJS Vantaa BTikka |
PoxytVJS Vantaa B |
EsPa/RenatVJS Vantaa B |
VJS Vantaa BFC Espoo |
VJS Vantaa BPuiu |
EPS ReserviVJS Vantaa B |
VJS Vantaa BHooGee |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 26-06-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 11-06-25 | 2 - 3 (1 - 2) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 05-06-25 | 2 - 3 (2 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 30-05-25 | 5 - 2 (3 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 24-05-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 12 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 08-05-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 04-05-25 | 3 - 2 (0 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CUP | 16-04-25 | 1 - 3 (0 - 3) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 11-04-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 05-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
GrIFK U23 |
GrIFK U23 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |