[AUS-S Reserve League-] Adelaide City Reserve |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 21 | 10 | 13 | 66.7% |
[AUS-S Reserve League-] Playford Reserves |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 8 | 20 | 3 | 16.7% |
Adelaide City Reserve |
Chủ - Khách |
---|
Playford ReservesAdelaide City Reserve |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FFSA SLR | 22-03-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Adelaide City Reserve |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FFSA SLR | 14-06-25 | 2 - 3 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.71 | -0.21 | -0.23 | T | 0.85 | 1.25 | 0.85 | T | T |
FFSA SLR | 07-06-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | -0.22 | -0.20 | -0.72 | T | 0.93 | -1.25 | 0.77 | T | X |
FFSA SLR | 31-05-25 | 7 - 2 (2 - 2) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
FFSA SLR | 24-05-25 | 3 - 2 (2 - 2) | 6 - 1 | -0.70 | -0.22 | -0.24 | B | 0.90 | 1.25 | 0.80 | T | T |
FFSA SLR | 10-05-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
FFSA SLR | 03-05-25 | 1 - 4 (1 - 2) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
FFSA SLR | 25-04-25 | 2 - 3 (2 - 2) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
FFSA SLR | 10-04-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
FFSA SLR | 05-04-25 | 1 - 6 (1 - 1) | 7 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
FFSA SLR | 22-03-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 67%
Playford Reserves |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FFSA SLR | 14-06-25 | 3 - 5 (3 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
FFSA SLR | 07-06-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
FFSA SLR | 31-05-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
FFSA SLR | 24-05-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 9 - 5 | -0.29 | -0.23 | -0.63 | 0.95 | -0.75 | 0.75 | X | ||
FFSA SLR | 17-05-25 | 3 - 4 (1 - 2) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
FFSA SLR | 10-05-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
FFSA SLR | 03-05-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 11 | -0.12 | -0.15 | -0.88 | 0.85 | -2.25 | 0.85 | X | ||
FFSA SLR | 26-04-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 7 - 5 | -0.63 | -0.22 | -0.29 | 0.75 | 0.75 | 0.95 | X | ||
FFSA SLR | 12-04-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
FFSA SLR | 05-04-25 | 4 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 0%
Adelaide City Reserve |
Adelaide City Reserve |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |