[JPN Regional League-] Gakunan F Mosuperio |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 10 | 7 | 33.3% |
[JPN Regional League-] Chukyo University II |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0.0% |
Gakunan F Mosuperio |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Gakunan F Mosuperio |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JAP RL | 01-06-25 | 4 - 3 (3 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
JAP RL | 03-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
JAP RL | 28-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
JAP RL | 15-09-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 0 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
JAP RL | 20-07-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
JAP RL | 29-06-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
JAP RL | 09-06-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 7 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Chukyo University II |
Chủ - Khách |
---|
Chukyo University IINagoya Soccer Club |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JAP RL | 08-06-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Gakunan F Mosuperio |
Gakunan F Mosuperio |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |