[AUS TSA Premier Championship-] Burnie United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 19 | 4 | 16.7% |
[AUS TSA Premier Championship-] Riverside Olympic U21 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
Burnie United |
Chủ - Khách |
---|
Riverside Olympic (U21)Burnie United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA PC | 12-04-25 | 8 - 4 (5 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Burnie United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA PC | 14-06-25 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
TSA PC | 31-05-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
TSA PC | 24-05-25 | 6 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TSA PC | 10-05-25 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TSA PC | 03-05-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TSA PC | 26-04-25 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TSA PC | 12-04-25 | 8 - 4 (5 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TSA PC | 22-03-25 | 5 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | -0.74 | -0.21 | -0.21 | B | 0.94 | 1.5 | 0.76 | B | T |
TSA PC | 15-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TSA PC | 26-08-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Riverside Olympic U21 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA PC | 14-06-25 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 31-05-25 | 1 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 24-05-25 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 10-05-25 | 4 - 1 (1 - 1) | 10 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 03-05-25 | 6 - 5 (3 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 26-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 12-04-25 | 8 - 4 (5 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TSA PC | 05-04-25 | 3 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 22-03-25 | 1 - 8 (1 - 5) | - | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 15-03-25 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |