[EFL Cup-] Charlton Athletic |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 7 | 10 | 50.0% |
[EFL Cup-] Birmingham City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 7 | 15 | 83.3% |
Charlton Athletic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 22-08-20 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ENG LCH | 15-07-20 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | -0.47 | -0.30 | -0.31 | H | 0.86 | 0.25 | -0.98 | T | X |
ENG LCH | 14-09-19 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.42 | -0.30 | -0.36 | B | -0.92 | 0.25 | 0.79 | B | X |
ENG LCH | 02-04-16 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 3 | -0.33 | -0.31 | -0.47 | T | 0.98 | -0.25 | 0.90 | T | T |
ENG LCH | 21-11-15 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.55 | -0.29 | -0.26 | T | 0.85 | 0.50 | -0.97 | T | X |
ENG LCH | 25-04-15 | 1 - 0 (0 - 0) | 14 - 6 | -0.43 | -0.31 | -0.35 | B | -0.97 | 0.25 | 0.85 | B | X |
ENG LCH | 04-10-14 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 4 | -0.48 | -0.30 | -0.32 | H | 0.85 | 0.25 | -0.97 | T | X |
ENG LCH | 08-02-14 | 0 - 2 (0 - 1) | - | -0.42 | -0.31 | -0.37 | B | 0.80 | 0.00 | -0.93 | B | X |
ENG LCH | 02-11-13 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | -0.45 | -0.30 | -0.34 | T | 0.93 | 0.25 | 0.95 | T | X |
ENG LCH | 09-02-13 | 1 - 1 (0 - 0) | - | -0.47 | -0.30 | -0.33 | H | 0.92 | 0.25 | 0.96 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 11%
Charlton Athletic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 03-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 27-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 0 | -0.36 | -0.29 | -0.49 | B | 0.87 | -0.25 | 0.83 | B | X |
INT CF | 19-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 16-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 13-07-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 2 - 7 | -0.41 | -0.29 | -0.43 | T | 0.92 | 0 | 0.84 | T | T |
INT CF | 06-07-24 | 1 - 6 (1 - 4) | 1 - 5 | -0.15 | -0.21 | -0.80 | T | 0.88 | -1.5 | 0.82 | T | T |
ENG L1 | 27-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | -0.45 | -0.29 | -0.36 | B | 0.99 | 0.25 | 0.83 | B | X |
ENG L1 | 20-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 4 | -0.56 | -0.29 | -0.25 | H | 0.79 | 0.5 | -0.97 | T | X |
ENG L1 | 13-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 0 - 9 | -0.38 | -0.29 | -0.43 | H | -0.96 | 0 | 0.78 | H | X |
ENG L1 | 09-04-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 1 | -0.51 | -0.29 | -0.30 | H | 0.98 | 0.5 | 0.84 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 43%
Birmingham City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 03-08-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 2 - 7 | -0.43 | -0.29 | -0.40 | 0.85 | 0 | 0.97 | T | ||
INT CF | 27-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.34 | -0.30 | -0.51 | 0.75 | -0.5 | 0.95 | X | ||
INT CF | 24-07-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 1 | -0.27 | -0.24 | -0.61 | 0.97 | -0.75 | 0.85 | X | ||
INT CF | 20-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | -0.33 | -0.30 | -0.52 | 0.77 | -0.5 | 0.93 | X | ||
INT CF | 17-07-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 12 | -0.25 | -0.27 | -0.60 | 0.96 | -0.75 | 0.86 | T | ||
INT CF | 13-07-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 2 - 1 | -0.53 | -0.28 | -0.30 | 0.87 | 0.5 | 0.89 | T | ||
ENG LCH | 04-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.41 | -0.27 | -0.40 | 0.91 | 0 | 0.97 | X | ||
ENG LCH | 27-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 5 | -0.46 | -0.29 | -0.34 | 0.94 | 0.25 | 0.94 | X | ||
ENG LCH | 20-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | -0.20 | -0.26 | -0.61 | -0.93 | -0.75 | 0.81 | X | ||
ENG LCH | 13-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 6 | -0.37 | -0.28 | -0.43 | 0.80 | -0.25 | -0.93 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%
Charlton Athletic |
Charlton Athletic |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L1 | 17-08-2024 | Chủ | Leyton Orient | 4 Ngày |
ENG L1 | 24-08-2024 | Chủ | Bolton Wanderers | 11 Ngày |
ENG L1 | 31-08-2024 | Khách | Reading | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L1 | 17-08-2024 | Khách | Wycombe Wanderers | 4 Ngày |
ENG L1 | 24-08-2024 | Khách | Leyton Orient | 11 Ngày |
ENG L1 | 31-08-2024 | Chủ | Wigan Athletic | 18 Ngày |