Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[NOR 3.Divisjon-8] Ulfstind |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 | 14 | 24 | 13 | 8 | 40.0% |
5 | 4 | 0 | 1 | 10 | 5 | 12 | 3 | 80.0% |
5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 19 | 1 | 13 | 0.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 20 | 4 | 16.7% |
[NOR 3.Divisjon-13] Funnefoss/Vormsund |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 | 16 | 37 | 5 | 13 | 10.0% |
5 | 1 | 2 | 2 | 11 | 16 | 5 | 11 | 20.0% |
5 | 0 | 0 | 5 | 5 | 21 | 0 | 14 | 0.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 10 | 23 | 4 | 16.7% |
Ulfstind |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Ulfstind |
Chủ - Khách |
---|
Ullern FCUlfstind |
UlfstindGamle Oslo |
KFUM Oslo IIUlfstind |
Alta BUlfstind |
UlfstindTromso B |
FriggUlfstind |
UlfstindHarstad |
UlfstindTromsdalen |
IF FloyaUlfstind |
UlfstindBaerum SK |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 07-06-25 | 6 - 0 (1 - 0) | 11 - 3 | -0.66 | -0.23 | -0.26 | B | 0.85 | 1 | 0.85 | B | T |
NOR D4 | 01-06-25 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 24-05-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | -0.60 | -0.24 | -0.31 | B | 0.83 | 0.75 | 0.87 | B | X |
NOR D4 | 10-05-25 | 3 - 3 (1 - 2) | 6 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
NOR D4 | 01-05-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 26-04-25 | 5 - 1 (3 - 1) | 2 - 7 | -0.79 | -0.20 | -0.17 | B | 0.80 | 1.5 | 0.90 | B | T |
NOR D4 | 21-04-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NORC | 13-04-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 03-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 29-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
Funnefoss/Vormsund |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 31-05-25 | 6 - 0 (3 - 0) | 9 - 0 | -0.93 | -0.12 | -0.09 | 0.80 | 2.75 | 0.90 | T | ||
NOR D4 | 24-05-25 | 5 - 1 (4 - 0) | 13 - 4 | -0.68 | -0.22 | -0.25 | 0.79 | 1 | 0.91 | T | ||
NOR D4 | 10-05-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 03-05-25 | 1 - 7 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 26-04-25 | 4 - 2 (2 - 2) | 14 - 1 | -0.72 | -0.22 | -0.21 | 0.82 | 1.25 | 0.88 | T | ||
NOR D4 | 21-04-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 06-04-25 | 4 - 2 (1 - 2) | 13 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 29-03-25 | 3 - 3 (1 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 27-10-24 | 1 - 5 (0 - 4) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 20-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Ulfstind |
Ulfstind |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D4 | 21-06-2025 | Khách | Sortland IL | 7 Ngày |
NOR D4 | 28-06-2025 | Chủ | Skjervoy | 14 Ngày |
NOR D4 | 05-07-2025 | Khách | Junkeren | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D4 | 21-06-2025 | Chủ | KFUM Oslo II | 7 Ngày |
NOR D4 | 28-06-2025 | Khách | Gamle Oslo | 14 Ngày |
NOR D4 | 05-07-2025 | Chủ | Sortland IL | 21 Ngày |