[BRA Serie B-19] Athletic Club |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 2 | 0 | 8 | 8 | 18 | 6 | 19 | 20.0% |
5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 8 | 3 | 19 | 20.0% |
5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 10 | 3 | 16 | 20.0% |
6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 6 | 6 | 33.3% |
[BRA Serie B-4] Cuiaba |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 | 14 | 10 | 18 | 4 | 50.0% |
5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 6 | 10 | 10 | 60.0% |
5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 4 | 8 | 3 | 40.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 8 | 33.3% |
Athletic Club |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Athletic Club |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA D2 | 24-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | -0.67 | -0.24 | -0.17 | B | 0.92 | 1 | 0.96 | H | X |
BRA D2 | 17-05-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 11 - 1 | -0.32 | -0.32 | -0.44 | B | 0.92 | -0.25 | 0.96 | B | H |
BRA D2 | 12-05-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 7 - 6 | -0.45 | -0.32 | -0.30 | T | 0.93 | 0.25 | 0.95 | T | T |
BRA D2 | 07-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.44 | -0.34 | -0.30 | B | 0.97 | 0.25 | 0.91 | B | X |
BRA D2 | 27-04-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 6 | -0.52 | -0.29 | -0.27 | T | 0.91 | 0.5 | 0.97 | T | T |
BRA D2 | 20-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | -0.48 | -0.32 | -0.28 | B | -0.92 | 0.5 | 0.79 | B | X |
BRA D2 | 17-04-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 5 - 0 | -0.60 | -0.28 | -0.20 | B | 0.91 | 0.75 | 0.97 | B | T |
BRA D2 | 13-04-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 8 - 8 | -0.51 | -0.31 | -0.27 | B | 0.98 | 0.5 | 0.90 | B | T |
BRA D2 | 07-04-25 | 4 - 2 (1 - 1) | 7 - 4 | -0.57 | -0.27 | -0.24 | B | 0.96 | 0.75 | 0.86 | B | T |
BRA MG | 15-03-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 6 - 5 | -0.68 | -0.28 | -0.20 | T | 0.94 | 1 | 0.76 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
Cuiaba |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA D2 | 16-05-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | -0.39 | -0.34 | -0.34 | 0.81 | 0 | -0.93 | T | ||
BRA D2 | 11-05-25 | 2 - 3 (0 - 2) | 6 - 3 | -0.56 | -0.30 | -0.22 | -0.95 | 0.75 | 0.83 | T | ||
BRA D2 | 06-05-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 8 | -0.45 | -0.33 | -0.30 | 0.94 | 0.25 | 0.94 | H | ||
BRA D2 | 27-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 7 | -0.57 | -0.31 | -0.20 | 1.00 | 0.75 | 0.88 | X | ||
BRA D2 | 22-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 8 | -0.50 | -0.32 | -0.26 | 1.00 | 0.5 | 0.88 | X | ||
BRA D2 | 15-04-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 9 - 8 | -0.38 | -0.33 | -0.37 | 0.90 | 0 | 0.98 | T | ||
BRA D2 | 11-04-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 7 - 5 | -0.48 | -0.32 | -0.29 | 0.82 | 0.25 | -0.94 | T | ||
BRA D2 | 06-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | -0.44 | -0.29 | -0.34 | 0.96 | 0.25 | 0.86 | X | ||
BRA MT | 29-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
BRA MT | 22-03-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 57%
Athletic Club |
Athletic Club |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BRA D2 | 10-06-2025 | Khách | Amazonas FC | 9 Ngày |
BRA D2 | 14-06-2025 | Chủ | Operario Ferroviario PR | 14 Ngày |
BRA D2 | 24-06-2025 | Khách | Goias | 23 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BRA D2 | 07-06-2025 | Chủ | SC Paysandu Para | 6 Ngày |
BRA D2 | 15-06-2025 | Khách | Gremio Novorizontin | 15 Ngày |
BRA D2 | 22-06-2025 | Khách | Coritiba PR | 22 Ngày |