[Lengjudeildin-10] Volsungur husavik |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | 3 | 10 | 33.3% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | % |
3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | 3 | 6 | 33.3% |
6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 12 | 6 | 16.7% |
[Lengjudeildin-11] Fjolnir |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 0 | 2 | 1 | 5 | 7 | 2 | 11 | 0.0% |
2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | 1 | 9 | 0.0% |
1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 1 | 9 | 0.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 11 | 15 | 5 | 16.7% |
Volsungur husavik |
Chủ - Khách |
---|
Volsungur husavikFjolnir |
FjolnirVolsungur husavik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE D1 | 24-08-13 | 1 - 3 (1 - 3) | - | -0.10 | -0.15 | -0.87 | B | 0.94 | -2.00 | 0.90 | B | T |
ICE D1 | 22-06-13 | 2 - 1 (0 - 0) | - | -0.65 | -0.25 | -0.22 | B | 0.94 | 1.00 | 0.90 | H | H |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Volsungur husavik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE D1 | 10-05-25 | 5 - 1 (3 - 0) | 4 - 1 | -0.69 | -0.22 | -0.21 | B | -0.98 | 1.25 | 0.82 | B | T |
ICE D1 | 03-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 5 | -0.57 | -0.26 | -0.27 | B | 0.96 | 0.75 | 0.88 | B | X |
ICE CUP | 18-04-25 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ICE CUP | 12-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ICE CUP | 01-04-25 | 4 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ICE LC | 08-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ICE LC | 01-03-25 | 0 - 6 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ICE LC | 22-02-25 | 6 - 0 (4 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ICE LC | 08-02-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.90 | -0.13 | -0.09 | B | 1.00 | 2.5 | 0.82 | T | H |
ICE LC | 01-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 5 | -0.92 | -0.12 | -0.08 | H | 0.85 | 2.5 | 0.97 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
Fjolnir |
Chủ - Khách |
---|
FjolnirFylkir |
GrindavikFjolnir |
FjolnirKeflavik |
BreidablikFjolnir |
RB KeflavikFjolnir |
FjolnirGrindavik |
FjolnirAkranes |
FjolnirVestri |
Throttur ReykjavikFjolnir |
Valur ReykjavikFjolnir |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE D1 | 16-05-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 15 | -0.24 | -0.24 | -0.64 | 0.83 | -1 | 0.99 | X | ||
ICE D1 | 10-05-25 | 3 - 3 (1 - 2) | 7 - 4 | -0.49 | -0.27 | -0.36 | 0.85 | 0.25 | 0.97 | T | ||
ICE D1 | 02-05-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 1 - 10 | -0.21 | -0.24 | -0.70 | 0.74 | -1.25 | 0.96 | T | ||
ICE CUP | 18-04-25 | 5 - 0 (1 - 0) | 20 - 1 | -0.87 | -0.15 | -0.11 | 0.73 | 2 | -0.97 | T | ||
ICE CUP | 14-04-25 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE LC | 05-03-25 | 2 - 3 (0 - 1) | 9 - 2 | -0.49 | -0.26 | -0.37 | 0.87 | 0.25 | 0.89 | T | ||
ICE LC | 26-02-25 | 3 - 4 (1 - 3) | 2 - 9 | -0.10 | -0.14 | -0.92 | 0.82 | -2.5 | 0.88 | T | ||
ICE LC | 22-02-25 | 1 - 3 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.35 | -0.26 | -0.51 | 0.85 | -0.5 | 0.97 | T | ||
ICE LC | 14-02-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 7 - 0 | -0.47 | -0.24 | -0.41 | 1.00 | 0.25 | 0.82 | H | ||
ICE LC | 08-02-25 | 4 - 0 (0 - 0) | 8 - 8 | -0.85 | -0.15 | -0.12 | 0.82 | 2 | 1.00 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 86%
Volsungur husavik |
Volsungur husavik |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE D1 | 29-05-2025 | Khách | Throttur Reykjavik | 5 Ngày |
ICE D1 | 04-06-2025 | Chủ | Thor Akureyri | 11 Ngày |
ICE D1 | 09-06-2025 | Khách | Leiknir Reykjavik | 16 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE D1 | 30-05-2025 | Chủ | IR Reykjavik | 6 Ngày |
ICE D1 | 04-06-2025 | Khách | UMF Njardvik | 11 Ngày |
ICE D1 | 09-06-2025 | Chủ | UMF Selfoss | 16 Ngày |