[FIN Kolmonen-] Tikka |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 15 | 22 | 3 | 16.7% |
[FIN Kolmonen-] FC Finnkurd |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 12 | 26 | 6 | 33.3% |
Tikka |
Chủ - Khách |
---|
FC FinnkurdTikka |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 15-08-20 | 5 - 3 (2 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Tikka |
Chủ - Khách |
---|
EPS ReserviTikka |
TikkaEsPa/Renat |
VJS Vantaa BTikka |
TikkaEBK |
HooGeeTikka |
FC EspooTikka |
TikkaPoxyt |
GrIFK ReserviTikka |
TikkaPuiu |
ToTe/Taiskin TykitTikka |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 16-06-25 | 5 - 3 (1 - 1) | 1 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 05-06-25 | 8 - 2 (5 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 30-05-25 | 5 - 2 (3 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 22-05-25 | 2 - 3 (1 - 2) | 5 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 15-05-25 | 6 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 10-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 24-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 11 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 16-04-25 | 7 - 0 (3 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
FIN CUP | 15-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
FIN CUP | 05-04-23 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Finnkurd |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 25-04-25 | 8 - 1 (5 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 13-04-25 | 0 - 7 (0 - 1) | 0 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 23-08-24 | 4 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 16-08-24 | 5 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 02-08-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 28-07-24 | 5 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 05-07-24 | 4 - 5 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 15-06-24 | 1 - 6 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 30-05-24 | 0 - 6 (0 - 3) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 24-05-24 | 1 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Tikka |
Tikka |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |