[THA LC-] Nongbua Pitchaya FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 12 | 7 | 33.3% |
[THA LC-] Buriram United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 6 | 10 | 50.0% |
Nongbua Pitchaya FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
THA PR | 30-04-25 | 7 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | -0.93 | -0.11 | -0.07 | B | 0.98 | -0.36 | 0.84 | B | T |
THA PR | 10-08-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 9 - 13 | -0.18 | -0.22 | -0.70 | B | 0.84 | -1.25 | 0.98 | B | T |
THA PR | 12-03-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 9 | -0.13 | -0.20 | -0.79 | B | 0.88 | -1.50 | 0.88 | B | X |
THA PR | 15-10-22 | 3 - 1 (2 - 1) | 11 - 5 | -0.85 | -0.18 | -0.10 | B | 0.82 | -0.57 | 1.00 | B | T |
THA PR | 10-04-22 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 8 | -0.21 | -0.29 | -0.63 | B | 0.96 | -0.75 | 0.86 | B | T |
TH FC | 16-02-22 | 4 - 1 (2 - 0) | 6 - 3 | -0.65 | -0.25 | -0.22 | B | 0.97 | 1.00 | 0.85 | B | T |
THA PR | 09-11-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 4 | -0.84 | -0.17 | -0.11 | H | 1.00 | -0.50 | 0.82 | T | X |
THA LC | 14-08-19 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | -0.93 | -0.12 | -0.07 | B | 0.80 | -0.40 | 0.96 | T | X |
INT CF | 25-08-18 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 9 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 63%
Nongbua Pitchaya FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
THA PR | 30-04-25 | 7 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | -0.93 | -0.11 | -0.07 | B | 0.98 | 2.75 | 0.84 | B | T |
THA PR | 20-04-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.48 | -0.26 | -0.37 | B | 0.88 | 0.25 | 0.88 | B | X |
THA LC | 16-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | -0.43 | -0.29 | -0.43 | T | 0.85 | 0 | 0.85 | T | X |
THA PR | 04-04-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 7 | -0.49 | -0.30 | -0.33 | B | 0.80 | 0.25 | -0.98 | B | T |
THA PR | 29-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.50 | -0.28 | -0.34 | H | 1.00 | 0.5 | 0.82 | T | X |
THA PR | 15-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 7 | -0.44 | -0.28 | -0.40 | T | 0.82 | 0 | 1.00 | T | X |
THA PR | 09-03-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 8 - 6 | -0.67 | -0.24 | -0.21 | B | 0.91 | 1 | 0.91 | B | T |
THA PR | 01-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 11 | -0.49 | -0.29 | -0.35 | H | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | X |
THA LC | 26-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.48 | -0.30 | -0.37 | H | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | X |
THA PR | 23-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.82 | -0.18 | -0.13 | B | 0.88 | 1.75 | 0.94 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%
Buriram United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TH FC | 10-05-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.68 | -0.24 | -0.20 | 0.87 | 1 | 0.95 | T | ||
ASEAN CC | 07-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.35 | -0.29 | -0.51 | 0.95 | -0.25 | 0.75 | X | ||
TH FC | 03-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 9 | -0.07 | -0.14 | -0.91 | 0.90 | -2.25 | 0.86 | X | ||
THA PR | 30-04-25 | 7 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | -0.93 | -0.11 | -0.07 | B | 0.98 | 2.75 | 0.84 | B | T |
ACLE | 26-04-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 5 - 4 | -0.85 | -0.14 | -0.09 | 0.82 | 2 | 1.00 | X | ||
THA PR | 19-04-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 1 - 6 | -0.24 | -0.25 | -0.63 | 0.96 | -0.75 | 0.80 | T | ||
THA LC | 16-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 9 | -0.41 | -0.29 | -0.46 | 0.96 | 0 | 0.74 | X | ||
THA PR | 12-04-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 8 - 3 | -0.78 | -0.20 | -0.15 | 0.88 | 1.5 | 0.94 | X | ||
TH FC | 09-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 15 - 0 | -0.91 | -0.14 | -0.07 | 0.90 | 2.25 | 0.80 | X | ||
THA PR | 06-04-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 1 - 13 | -0.14 | -0.19 | -0.79 | 0.98 | -1.5 | 0.84 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%
Nongbua Pitchaya FC |
Nongbua Pitchaya FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |