[INT FRL-] Thailand |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 8 | 9 | 50.0% |
[INT FRL-] India |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 4 | 1 | 5 | 5 | 7 | 16.7% |
Thailand |
Chủ - Khách |
---|
ThailandIndia |
ThailandIndia |
IndiaThailand |
ThailandIndia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
KCTH | 08-06-19 | 0 - 1 (0 - 1) | 11 - 0 | -0.66 | -0.27 | -0.20 | B | 0.91 | 1.00 | 0.85 | H | X |
AFC | 06-01-19 | 1 - 4 (1 - 1) | 4 - 5 | -0.62 | -0.29 | -0.19 | B | 0.85 | 0.75 | 0.97 | B | T |
INT CF | 08-09-10 | 1 - 2 (0 - 0) | - | -0.38 | -0.31 | -0.43 | T | -0.89 | 0.00 | 0.75 | T | T |
INT CF | 04-09-10 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.80 | -0.20 | -0.10 | T | 0.80 | -0.67 | -0.93 | T | X |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Thailand |
Chủ - Khách |
---|
ThailandSri Lanka |
ThailandAfghanistan |
ThailandVietnam |
VietnamThailand |
ThailandPhilippines |
PhilippinesThailand |
ThailandCambodia |
SingaporeThailand |
ThailandMalaysia |
Timor LesteThailand |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AFC | 25-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | -0.99 | -0.10 | -0.07 | T | 0.80 | 3.5 | 0.90 | T | X |
INT FRL | 21-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | -0.84 | -0.18 | -0.10 | T | 0.83 | 1.75 | 0.99 | T | X |
AFF Cup | 05-01-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 2 - 4 | -0.50 | -0.31 | -0.29 | B | -0.98 | 0.5 | 0.80 | B | T |
AFF Cup | 02-01-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.51 | -0.32 | -0.29 | B | 0.96 | 0.5 | 0.80 | B | T |
AFF Cup | 30-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 6 | -0.85 | -0.18 | -0.09 | T | 0.83 | 1.75 | 0.93 | T | T |
AFF Cup | 27-12-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 0 | -0.17 | -0.24 | -0.72 | B | 0.80 | -1.25 | 0.96 | B | T |
AFF Cup | 20-12-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 10 - 2 | -0.85 | -0.19 | -0.11 | T | 0.85 | 1.75 | 0.85 | T | T |
AFF Cup | 17-12-24 | 2 - 4 (2 - 1) | 3 - 6 | -0.13 | -0.21 | -0.78 | T | -0.93 | -1.25 | 0.75 | T | T |
AFF Cup | 14-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | -0.82 | -0.20 | -0.13 | T | 0.76 | 1.5 | 0.94 | T | X |
AFF Cup | 08-12-24 | 0 - 10 (0 - 4) | 1 - 5 | -0.07 | -0.10 | -0.99 | T | 0.85 | -4 | 0.85 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%
India |
Chủ - Khách |
---|
IndiaBangladesh |
IndiaMaldives |
IndiaMalaysia |
VietnamIndia |
IndiaSyrian |
IndiaMauritius |
QatarIndia |
IndiaKuwait |
IndiaAfghanistan |
AfghanistanIndia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AFC | 25-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.80 | -0.21 | -0.14 | 0.85 | 1.5 | 0.85 | X | ||
INT FRL | 19-03-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 13 - 6 | -0.68 | -0.24 | -0.20 | 0.86 | 1 | 0.96 | T | ||
INT FRL | 18-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | -0.43 | -0.30 | -0.40 | 0.83 | 0 | 0.99 | X | ||
INT FRL | 12-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 6 | -0.74 | -0.21 | -0.13 | 0.83 | 1.25 | 0.99 | X | ||
INT FRL | 09-09-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 7 - 2 | -0.21 | -0.27 | -0.67 | 0.75 | -1 | 0.95 | T | ||
INT FRL | 03-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.63 | -0.27 | -0.22 | 0.77 | 0.75 | 0.99 | X | ||
FIFA WCQL | 11-06-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | -0.74 | -0.24 | -0.18 | 0.85 | 1.25 | 0.75 | T | ||
FIFA WCQL | 06-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.32 | -0.33 | -0.47 | 0.89 | -0.25 | 0.87 | X | ||
FIFA WCQL | 26-03-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.85 | -0.19 | -0.09 | 0.88 | 1.75 | 0.88 | T | ||
FIFA WCQL | 21-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.08 | -0.17 | -0.88 | 0.75 | -2 | -0.99 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 6 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AFC | 10-06-2025 | Khách | Turkmenistan | 6 Ngày |
AFC | 09-10-2025 | Chủ | Chinese Taipei | 127 Ngày |
AFC | 14-10-2025 | Khách | Chinese Taipei | 132 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AFC | 10-06-2025 | Khách | Hong Kong | 6 Ngày |
AFC | 09-10-2025 | Chủ | Singapore | 127 Ngày |
AFC | 14-10-2025 | Khách | Singapore | 132 Ngày |