[GFA First Division-9] Steve Biko FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 5 | 14 | 4 | 11 | 14 | 29 | 9 | 21.7% |
13 | 2 | 8 | 3 | 4 | 6 | 14 | 10 | 15.4% |
10 | 3 | 6 | 1 | 7 | 8 | 15 | 8 | 30.0% |
6 | 1 | 4 | 1 | 2 | 2 | 7 | 16.7% |
[GFA First Division-3] Harts Academy FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 10 | 8 | 6 | 27 | 20 | 38 | 3 | 41.7% |
12 | 5 | 5 | 2 | 16 | 10 | 20 | 3 | 41.7% |
12 | 5 | 3 | 4 | 11 | 10 | 18 | 4 | 41.7% |
6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 5 | 7 | 33.3% |
Steve Biko FC |
Chủ - Khách |
---|
HartsSteve Biko |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GFA PR | 01-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Steve Biko FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GFA PR | 17-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
GFA PR | 05-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
GFA PR | 29-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
GFA PR | 24-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
GFA PR | 11-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
GFA PR | 05-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
GFA PR | 28-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
GFA PR | 21-03-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
GFA PR | 14-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
GFA PR | 08-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Harts Academy FC |
Chủ - Khách |
---|
Gambian Dutch LionsHarts |
Colley StarsHarts |
Bombada FCHarts |
MarimooHarts |
HartsFortune FC |
Real BanjulHarts |
HartsGambia Armed Force |
HartsBST Galaxy |
Banjul Hawks FCHarts |
HartsReal Banjul |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GFA PR | 18-05-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GFA FFC | 14-05-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
GFA PR | 05-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
GFA PR | 30-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
GFA PR | 24-04-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
GFA PR | 10-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
GFA PR | 04-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
GFA PR | 29-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GFA PR | 21-03-25 | 3 - 2 (2 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
GFA PR | 14-03-25 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Steve Biko FC |
Steve Biko FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |