Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[ZA First League-11] Pretoria Callies |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 9 | 6 | 13 | 21 | 33 | 33 | 11 | 32.1% |
14 | 6 | 2 | 6 | 15 | 18 | 20 | 14 | 42.9% |
14 | 3 | 4 | 7 | 6 | 15 | 13 | 11 | 21.4% |
6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 11 | 6 | 33.3% |
[ZA First League-7] JDR Stars |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 10 | 10 | 8 | 28 | 31 | 40 | 7 | 35.7% |
14 | 7 | 5 | 2 | 16 | 13 | 26 | 5 | 50.0% |
14 | 3 | 5 | 6 | 12 | 18 | 14 | 9 | 21.4% |
6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 8 | 4 | 0.0% |
Pretoria Callies |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SAFL | 02-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
SAFL | 16-12-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
SAFL | 22-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.41 | -0.38 | -0.36 | H | 0.74 | 0.00 | 0.96 | H | X |
SAFL | 07-05-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SAFL | 13-01-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | -0.55 | -0.35 | -0.25 | B | 0.82 | 0.50 | 0.88 | B | X |
SALC | 07-01-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SAFL | 08-05-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SAFL | 22-09-21 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SAFL | 10-04-21 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SALC | 28-02-21 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
Pretoria Callies |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SAFL | 03-05-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
SAFL | 30-04-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 0 | -0.53 | -0.34 | -0.29 | T | 0.89 | 0.5 | 0.81 | T | H |
SAFL | 25-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
SAFL | 22-04-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 7 | -0.51 | -0.35 | -0.29 | B | 0.96 | 0.5 | 0.74 | B | T |
SAFL | 13-04-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
SAFL | 05-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SAFL | 30-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
SAFL | 14-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 5 | -0.49 | -0.35 | -0.31 | H | 0.78 | 0.25 | 0.92 | T | X |
SAFL | 11-03-25 | 0 - 3 (0 - 3) | 2 - 3 | -0.37 | -0.34 | -0.44 | B | 0.70 | -0.25 | 1.00 | B | T |
SAFL | 22-02-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 67%
JDR Stars |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SAFL | 04-05-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 9 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
SAFL | 26-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SAFL | 18-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
SAFL | 12-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SAFL | 05-04-25 | 3 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SAFL | 29-03-25 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SAFL | 15-03-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 10 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
SAFL | 11-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.48 | -0.35 | -0.33 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | X | ||
SAFL | 02-03-25 | 2 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SAFL | 22-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 6 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Pretoria Callies |
Pretoria Callies |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |