[JPN J2-13] Iwaki FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 5 | 7 | 8 | 25 | 29 | 22 | 13 | 25.0% |
11 | 3 | 4 | 4 | 15 | 13 | 13 | 10 | 27.3% |
9 | 2 | 3 | 4 | 10 | 16 | 9 | 16 | 22.2% |
6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 9 | 5 | 16.7% |
[JPN J2-19] Kataller Toyama |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 3 | 7 | 10 | 17 | 24 | 16 | 19 | 15.0% |
10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 11 | 9 | 17 | 20.0% |
10 | 1 | 4 | 5 | 7 | 13 | 7 | 19 | 10.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | 7 | 33.3% |
Iwaki FC |
Chủ - Khách |
---|
Kataller ToyamaIwaki FC |
Kataller ToyamaIwaki FC |
Iwaki FCKataller Toyama |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN D2 | 20-04-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 5 | -0.42 | -0.31 | -0.35 | T | 0.75 | 0.00 | -0.88 | T | T |
JPN D3 | 30-07-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 6 | -0.40 | -0.29 | -0.43 | H | 0.97 | 0.00 | 0.85 | H | X |
JPN D3 | 03-04-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.44 | -0.31 | -0.37 | H | -0.96 | 0.25 | 0.78 | T | X |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Iwaki FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JE Cup | 11-06-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | -0.45 | -0.31 | -0.36 | B | -0.98 | 0.25 | 0.80 | B | T |
JPN D2 | 01-06-25 | 5 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.40 | -0.29 | -0.38 | T | 0.90 | 0 | 0.98 | T | T |
JPN D2 | 25-05-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 11 - 4 | -0.34 | -0.32 | -0.42 | B | 0.80 | -0.25 | -0.93 | B | T |
JPN D2 | 17-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | -0.44 | -0.30 | -0.34 | B | -0.97 | 0.25 | 0.85 | B | X |
JPN D2 | 11-05-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | -0.40 | -0.30 | -0.38 | H | 0.90 | 0 | 0.98 | H | X |
JPN D2 | 06-05-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 7 | -0.31 | -0.29 | -0.47 | H | -0.98 | -0.25 | 0.86 | B | X |
JPN D2 | 03-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.37 | -0.33 | -0.38 | H | 0.95 | 0 | 0.93 | H | H |
JPN D2 | 29-04-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.32 | -0.30 | -0.46 | T | 0.98 | -0.25 | 0.90 | T | T |
JPN D2 | 25-04-25 | 3 - 4 (1 - 1) | 5 - 8 | -0.58 | -0.26 | -0.23 | T | 0.91 | 0.75 | 0.97 | T | T |
JPN D2 | 20-04-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 5 | -0.42 | -0.31 | -0.35 | T | 0.75 | 0 | -0.88 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%
Kataller Toyama |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JE Cup | 11-06-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 1 | -0.51 | -0.33 | -0.29 | 0.96 | 0.5 | 0.86 | X | ||
JPN D2 | 08-06-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 8 | -0.32 | -0.30 | -0.45 | 0.94 | -0.25 | 0.94 | X | ||
JPN D2 | 31-05-25 | 2 - 2 (0 - 2) | 8 - 1 | -0.45 | -0.31 | -0.32 | 0.95 | 0.25 | 0.93 | T | ||
JE Cup | 25-05-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
JPN LC | 21-05-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 4 | -0.32 | -0.32 | -0.49 | -0.98 | -0.25 | 0.80 | T | ||
JPN D2 | 17-05-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | -0.50 | -0.29 | -0.29 | 1.00 | 0.5 | 0.88 | T | ||
JPN D2 | 11-05-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | -0.37 | -0.34 | -0.37 | 0.94 | 0 | 0.94 | H | ||
JPN D2 | 06-05-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.31 | -0.30 | -0.48 | -0.96 | -0.25 | 0.84 | T | ||
JPN D2 | 03-05-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 6 | -0.55 | -0.28 | -0.25 | 0.82 | 0.5 | -0.94 | T | ||
JPN D2 | 29-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | -0.41 | -0.29 | -0.38 | 0.86 | 0 | -0.98 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 63%
Iwaki FC |
Iwaki FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN D2 | 28-06-2025 | Khách | Sagan Tosu | 7 Ngày |
JPN D2 | 05-07-2025 | Khách | RB Omiya Ardija | 14 Ngày |
JPN D2 | 12-07-2025 | Chủ | V-Varen Nagasaki | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN D2 | 28-06-2025 | Chủ | JEF United Ichihara Chiba | 7 Ngày |
JPN D2 | 05-07-2025 | Khách | Vegalta Sendai | 14 Ngày |
JPN D2 | 12-07-2025 | Khách | Mito Hollyhock | 21 Ngày |