[Urvalsdeild Women-6] Stjarnan Gardabaer (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 13 | 6 | 6 | 50.0% |
2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 6 | 3 | 7 | 50.0% |
2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 7 | 3 | 7 | 50.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 16 | 7 | 33.3% |
[Urvalsdeild Women-10] Fjarðab/Höttur/Leiknir Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 13 | 0 | 10 | 0.0% |
2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | 0 | 10 | 0.0% |
3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | 0 | 9 | 0.0% |
6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 18 | 0 | 0.0% |
Stjarnan Gardabaer (w) |
Chủ - Khách |
---|
Stjarnan Gardabaer (W)Fjardab Hottur Leiknir (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE WLC | 14-03-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Stjarnan Gardabaer (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE WPR | 09-05-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 8 | -0.47 | -0.29 | -0.36 | B | 0.91 | 0.25 | 0.91 | B | T |
ICE WPR | 03-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
ICE WPR | 27-04-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ICE WPR | 22-04-25 | 2 - 6 (1 - 3) | 5 - 13 | -0.44 | -0.29 | -0.40 | B | 0.77 | 0 | 0.99 | B | T |
ICE WPR | 15-04-25 | 6 - 1 (5 - 1) | 8 - 3 | -0.85 | -0.17 | -0.10 | B | 0.79 | 1.75 | -0.97 | B | T |
ICE WLC | 24-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ICE WLC | 14-03-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
ICE WLC | 08-03-25 | 0 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ICE WLC | 28-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | -0.39 | -0.26 | -0.47 | H | 0.83 | -0.25 | 0.99 | B | X |
ICE WLC | 14-02-25 | 5 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%
Fjarðab/Höttur/Leiknir Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE WPR | 08-05-25 | 2 - 5 (1 - 3) | 5 - 6 | -0.11 | -0.17 | -0.85 | 0.80 | -2 | 0.96 | T | ||
ICE WPR | 03-05-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ICE WPR | 27-04-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ICE WPR | 21-04-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ICE WPR | 16-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 9 | -0.42 | -0.25 | -0.48 | 0.75 | -0.25 | 0.95 | X | ||
ICE WLC | 14-03-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
ICE WLC | 02-03-25 | 0 - 7 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE WLC | 22-02-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE WLC | 15-02-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE WLC | 08-02-25 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 10 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%
Stjarnan Gardabaer (w) |
Stjarnan Gardabaer (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE WPR | 25-05-2025 | Khách | Thor KA Akureyri (W) | 8 Ngày |
ICE WPR | 07-06-2025 | Khách | Fram Reykjavik (W) | 21 Ngày |
ICE WPR | 15-06-2025 | Chủ | Trottur Reykjavik (W) | 29 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE WPR | 24-05-2025 | Chủ | Trottur Reykjavik (W) | 7 Ngày |
ICE WPR | 07-06-2025 | Khách | Breidablik (W) | 21 Ngày |
ICE WPR | 15-06-2025 | Chủ | Vikingur Reykjavik (W) | 29 Ngày |