[JPN Nadeshiko League 1-7] Nittaidai SMG Yokohama |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 1 | 7 | 2 | 12 | 13 | 10 | 7 | 10.0% |
5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 5 | 6 | 9 | 20.0% |
5 | 0 | 4 | 1 | 7 | 8 | 4 | 8 | 0.0% |
6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 9 | 6 | 16.7% |
[JPN Nadeshiko League 1-2] Shizuoka Sangyo University (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 | 24 | 12 | 22 | 2 | 70.0% |
5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 7 | 10 | 2 | 60.0% |
5 | 4 | 0 | 1 | 14 | 5 | 12 | 2 | 80.0% |
6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 4 | 18 | 100.0% |
Nittaidai SMG Yokohama |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JW Cup | 01-12-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | -0.49 | -0.28 | -0.35 | B | 0.82 | 0.25 | 0.94 | B | T |
JPN WD1 | 14-09-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 3 - 7 | -0.59 | -0.27 | -0.26 | H | 0.88 | 0.75 | 0.94 | T | T |
JPN WD1 | 11-05-24 | 1 - 5 (0 - 3) | 3 - 10 | -0.67 | -0.27 | -0.21 | B | 0.95 | 1.00 | 0.75 | B | T |
JPN WD1 | 11-06-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | H | - | - | - | ||
JPN WD1 | 02-04-23 | 2 - 3 (1 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
J-U NCH W | 28-12-19 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
JW Cup | 30-10-16 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
JWD2 | 31-05-14 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
JWD2 | 16-06-13 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
JWD2 | 28-04-13 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Nittaidai SMG Yokohama |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN WD1 | 10-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 7 | -0.47 | -0.31 | -0.32 | H | 0.85 | 0.25 | 0.97 | T | X |
JPN WD1 | 03-05-25 | 2 - 2 (0 - 2) | 6 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
JPN WD1 | 26-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 9 | -0.37 | -0.30 | -0.44 | T | 0.74 | -0.25 | -0.98 | T | X |
JPN WD1 | 20-04-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
JPN WD1 | 12-04-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 1 | -0.41 | -0.30 | -0.41 | B | 0.91 | 0 | 0.91 | B | T |
JPN WD1 | 06-04-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 6 - 3 | -0.63 | -0.26 | -0.23 | H | 0.82 | 0.75 | 1.00 | T | T |
JPN WD1 | 29-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 7 | -0.40 | -0.31 | -0.41 | H | 0.90 | 0 | 0.86 | H | X |
JPN WD1 | 23-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | -0.56 | -0.28 | -0.26 | H | -0.98 | 0.75 | 0.82 | T | X |
JPN WD1 | 16-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
J-U NCH W | 06-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 8 | -0.41 | -0.29 | -0.41 | H | 0.84 | 0 | 0.86 | H | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 7 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 29%
Shizuoka Sangyo University (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN WD1 | 10-05-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 4 - 11 | -0.33 | -0.29 | -0.48 | 0.98 | -0.25 | 0.84 | T | ||
JPN WD1 | 04-05-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.24 | -0.26 | -0.63 | 0.96 | -0.75 | 0.80 | X | ||
JPN WD1 | 27-04-25 | 4 - 3 (3 - 1) | 2 - 1 | -0.49 | -0.30 | -0.34 | 0.83 | 0.25 | 0.93 | T | ||
JPN WD1 | 20-04-25 | 1 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
JPN WD1 | 13-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
JPN WD1 | 06-04-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
JPN WD1 | 30-03-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
JPN WD1 | 23-03-25 | 4 - 1 (2 - 0) | 5 - 9 | -0.57 | -0.27 | -0.25 | 0.97 | 0.75 | 0.87 | T | ||
JPN WD1 | 16-03-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | -0.34 | -0.29 | -0.46 | 0.90 | -0.25 | 0.92 | T | ||
J-U NCH W | 28-12-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 80%
Nittaidai SMG Yokohama |
Nittaidai SMG Yokohama |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN WD1 | 07-06-2025 | Khách | NGU Nagoya (W) | 14 Ngày |
JPN WD1 | 15-06-2025 | Chủ | Setagaya Sfida (W) | 22 Ngày |
JPN WD1 | 22-06-2025 | Khách | Viamaterras Miyazaki (W) | 29 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN WD1 | 08-06-2025 | Khách | Viamaterras Miyazaki (W) | 15 Ngày |
JPN WD1 | 15-06-2025 | Chủ | IGA Kunoichi (W) | 22 Ngày |
JPN WD1 | 21-06-2025 | Khách | Yokohama FC Seagulls (W) | 28 Ngày |