So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.95
0.25
0.87
0.82
2.5
0.98
2.17
3.40
2.75
Live
-0.86
0.25
0.70
0.83
2.5
0.99
2.42
3.50
2.50
Run
-0.18
0.25
0.02
-0.20
2.5
0.02
17.50
13.00
1.01
BET365Sớm
0.83
0
0.98
0.85
2.5
0.95
2.30
3.60
2.50
Live
0.88
0
0.93
0.85
2.5
0.95
2.40
3.60
2.38
Run
0.82
0
0.97
-0.21
2.5
0.14
67.00
29.00
1.01
Mansion88Sớm
0.88
0.25
0.96
0.87
2.5
0.95
2.25
3.30
2.59
Live
-0.99
0
0.83
0.85
2.5
0.97
2.58
3.25
2.35
Run
0.89
0
0.95
-0.27
2.5
0.15
160.00
7.50
1.02
188betSớm
0.96
0.25
0.88
0.83
2.5
0.99
2.17
3.40
2.75
Live
-0.81
0.25
0.67
0.84
2.5
1.00
2.42
3.50
2.50
Run
-0.17
0.25
0.03
-0.19
2.5
0.03
17.00
13.50
1.01
SbobetSớm
-0.99
0.25
0.81
0.83
2.5
0.97
2.20
3.12
2.72
Live
0.92
0
0.92
0.85
2.5
0.97
2.49
3.15
2.49
Run
0.79
0
-0.95
-0.54
2.5
0.36
44.00
9.60
1.01

Bên nào sẽ thắng?

FK Riteriai
ChủHòaKhách
DFK Dainava Alytus
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK RiteriaiSo Sánh Sức MạnhDFK Dainava Alytus
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LIT A Lyga -9] FK Riteriai
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
183411233713916.7%
922513178922.2%
912610205911.1%
6105515316.7%
[LIT A Lyga -10] DFK Dainava Alytus
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1824121635101011.1%
912681851011.1%
912681751011.1%
602441420.0%

Thành tích đối đầu

FK Riteriai            
Chủ - Khách
DFK Dainava AlytusFK Riteriai
DFK Dainava AlytusFK Riteriai
DFK Dainava AlytusFK Riteriai
FK RiteriaiDFK Dainava Alytus
DFK Dainava AlytusFK Riteriai
FK RiteriaiDFK Dainava Alytus
FK RiteriaiDFK Dainava Alytus
FK RiteriaiDFK Dainava Alytus
DFK Dainava AlytusFK Riteriai
DFK Dainava AlytusFK Riteriai
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LIT D126-04-251 - 1
(1 - 0)
2 - 0-0.35-0.33-0.47H0.79-0.250.91BX
INT CF22-02-252 - 1
(0 - 0)
- ---B---
LIT D122-09-230 - 1
(0 - 1)
2 - 1-0.49-0.32-0.31T-0.960.500.78TX
LIT D116-07-231 - 3
(1 - 3)
8 - 1-0.34-0.33-0.46B0.85-0.250.97BT
LIT D113-05-235 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.36-0.31-0.44B0.75-0.25-0.99BT
LIT D115-03-230 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.52-0.29-0.32H0.930.500.83TX
INT CF08-02-233 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.65-0.24-0.23T0.941.000.82TH
LIT D101-08-212 - 1
(0 - 1)
12 - 1-0.57-0.27-0.27T0.970.750.85TT
LIT D119-07-212 - 1
(2 - 0)
2 - 5-0.27-0.28-0.57B0.79-0.750.97BT
LIT D114-05-211 - 1
(1 - 0)
3 - 6-0.26-0.30-0.56H0.80-0.75-0.98BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

FK Riteriai            
Chủ - Khách
FK RiteriaiSiauliai
FK RiteriaiBanga Gargzdai
SuduvaFK Riteriai
FK RiteriaiHegelmann Litauen
FK PanevezysFK Riteriai
FK Zalgiris VilniusFK Riteriai
Kauno ZalgirisFK Riteriai
FK RiteriaiSiauliai
DFK Dainava AlytusFK Riteriai
FK RiteriaiDziugas Telsiai
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LIT D119-06-251 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.21-0.26-0.65T-0.93-0.750.75TX
LIT D114-06-251 - 2
(0 - 0)
7 - 4-0.40-0.31-0.41B0.9500.87BT
LIT D101-06-254 - 1
(3 - 0)
5 - 1-0.63-0.27-0.22B0.790.750.97BT
LIT D124-05-252 - 4
(2 - 2)
3 - 8-0.25-0.28-0.59B0.91-0.750.91BT
LIT D117-05-253 - 0
(2 - 0)
4 - 3-0.57-0.29-0.26B0.990.750.83BT
LIT D109-05-252 - 0
(1 - 0)
3 - 9-0.72-0.24-0.19B0.931.250.77BX
LIT D104-05-253 - 1
(1 - 0)
12 - 5-0.66-0.27-0.20B-0.9910.81BT
LIT Cup29-04-251 - 2
(1 - 1)
4 - 8---B--
LIT D126-04-251 - 1
(1 - 0)
2 - 0-0.35-0.33-0.47H0.79-0.250.91BX
LIT D119-04-250 - 1
(0 - 0)
11 - 5-0.49-0.32-0.31B0.790.25-0.97BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:20% Tỷ lệ tài: 56%

DFK Dainava Alytus            
Chủ - Khách
FK PanevezysDFK Dainava Alytus
DFK Dainava AlytusHegelmann Litauen
Kauno ZalgirisDFK Dainava Alytus
FK Zalgiris VilniusDFK Dainava Alytus
DFK Dainava AlytusSuduva
DFK Dainava AlytusSiauliai
DFK Dainava AlytusFK Zalgiris Vilnius
Dziugas TelsiaiDFK Dainava Alytus
DFK Dainava AlytusFK Riteriai
Banga GargzdaiDFK Dainava Alytus
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LIT D119-06-252 - 0
(0 - 0)
6 - 0-0.71-0.25-0.16-0.971.250.79X
LIT D114-06-252 - 2
(1 - 0)
3 - 6-0.16-0.24-0.720.84-1.250.98T
LIT D130-05-254 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.81-0.20-0.120.841.50.98T
LIT D125-05-251 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.82-0.19-0.11-0.981.750.82X
LIT D116-05-250 - 3
(0 - 1)
0 - 11-0.26-0.31-0.540.97-0.50.85T
LIT D111-05-251 - 2
(1 - 1)
3 - 4-0.31-0.29-0.490.81-0.5-0.97T
LIT Cup06-05-250 - 6
(0 - 2)
3 - 1-0.14-0.24-0.750.88-1.250.88T
LIT D103-05-252 - 0
(2 - 0)
3 - 5-0.47-0.34-0.310.860.250.96H
LIT D126-04-251 - 1
(1 - 0)
2 - 0-0.35-0.33-0.47H0.79-0.250.91BX
LIT D120-04-252 - 1
(1 - 0)
0 - 7-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 63%

FK RiteriaiSo sánh số liệuDFK Dainava Alytus
  • 8Tổng số ghi bàn6
  • 0.8Trung bình ghi bàn0.6
  • 22Tổng số mất bàn25
  • 2.2Trung bình mất bàn2.5
  • 10.0%Tỉ lệ thắng0.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 80.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

FK Riteriai
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem0XemXem9XemXem43.8%XemXem11XemXem68.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem
DFK Dainava Alytus
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem0XemXem9XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
FK Riteriai
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem5XemXem2XemXem9XemXem31.2%XemXem8XemXem50%XemXem6XemXem37.5%XemXem
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
8XemXem1XemXem0XemXem7XemXem12.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
DFK Dainava Alytus
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem0XemXem8XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FK RiteriaiThời gian ghi bànDFK Dainava Alytus
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    9
    0 Bàn
    7
    6
    1 Bàn
    3
    2
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    6
    7
    Bàn thắng H1
    10
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FK RiteriaiChi tiết về HT/FTDFK Dainava Alytus
  • 0
    0
    T/T
    0
    3
    T/H
    2
    1
    T/B
    1
    0
    H/T
    4
    2
    H/H
    3
    4
    H/B
    0
    1
    B/T
    3
    0
    B/H
    4
    6
    B/B
ChủKhách
FK RiteriaiSố bàn thắng trong H1&H2DFK Dainava Alytus
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    7
    5
    Hòa
    4
    5
    Mất 1 bàn
    5
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FK Riteriai
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
DFK Dainava Alytus
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 16.7%Thắng11.1% [2]
  • [4] 22.2%Hòa22.2% [2]
  • [11] 61.1%Bại66.7% [12]
  • Chủ/Khách
  • [2] 11.1%Thắng5.6% [1]
  • [2] 11.1%Hòa11.1% [2]
  • [5] 27.8%Bại33.3% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    37 
  • TB được điểm
    1.28 
  • TB mất điểm
    2.06 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.72 
  • TB mất điểm
    0.94 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    2.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    35
  • TB được điểm
    0.89
  • TB mất điểm
    1.94
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.44
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 9.09%Hòa30.00% [3]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [6] 54.55%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

FK Riteriai VS DFK Dainava Alytus ngày 29-06-2025 - Thông tin đội hình

Thương hiệu: Bongdalu
Website: https://www.theeagerteacher.com/
Địa chỉ: 51 Ng. 353 Đ. Bát Khối, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Email: [email protected]
SĐT: 0988229111
Hastag: bongdalu, bong da lu, bong da luu, xemtysobongdalu, tructiepbongda, bongdalupc, bongdalu 5, bóng đá lưu, bóng đá lu, bongdalu fun
Liên hệ quảng cáo: @ilsdfhguiert

Bongdalu là chuyên trang thông tin bóng đá, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.