So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.99
1.25
0.83
0.91
3.75
0.89
1.45
4.69
4.55
Live
0.93
1.25
0.89
0.91
4
0.89
1.44
4.85
4.55
Run
0.47
0
-0.63
-0.57
2.5
0.39
4.44
1.32
7.40
BET365Sớm
0.98
1
0.83
1.00
3.5
0.80
1.57
4.20
4.10
Live
0.90
1.25
0.90
0.97
4
0.82
1.45
4.50
4.50
Run
-0.67
0.25
0.50
-0.83
2.5
0.65
3.50
1.57
6.00
Mansion88Sớm
0.91
1.25
0.85
-0.95
3.75
0.71
1.43
4.75
4.75
Live
0.86
1.25
0.98
0.76
3.75
-0.94
1.41
4.85
5.00
Run
0.47
0
-0.63
-0.60
2.5
0.42
3.70
1.43
6.70
188betSớm
1.00
1.25
0.84
0.81
3.75
-0.99
1.45
4.70
4.55
Live
0.94
1.25
0.90
0.92
4
0.90
1.44
4.85
4.55
Run
0.48
0
-0.62
-0.61
2.5
0.45
4.20
1.35
7.10
SbobetSớm
0.97
1.25
0.85
0.80
3.75
1.00
1.43
4.43
4.54
Live
0.95
1.25
0.89
0.77
3.75
-0.95
1.44
4.63
4.75
Run
0.43
0
-0.59
-0.54
2.5
0.40
4.14
1.35
6.90

Bên nào sẽ thắng?

Metrostars SC
ChủHòaKhách
Adelaide United FC (Youth)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Metrostars SCSo Sánh Sức MạnhAdelaide United FC (Youth)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 65%So Sánh Đối Đầu35%
  • Tất cả
  • 6T 1H 3B
    3T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS-S Premier Leagues-1] Metrostars SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
161231391339175.0%
862023620275.0%
861116719175.0%
65101541683.3%
[AUS-S Premier Leagues-6] Adelaide United FC (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16745292525643.8%
9621221220366.7%
712471351114.3%
6312981050.0%

Thành tích đối đầu

Metrostars SC            
Chủ - Khách
Adelaide United FC (Youth)Metrostars SC
Metrostars SCAdelaide United FC (Youth)
Adelaide United FC (Youth)Metrostars SC
Adelaide United FC (Youth)Metrostars SC
Metrostars SCAdelaide United FC (Youth)
Metrostars SCAdelaide United FC (Youth)
Metrostars SCAdelaide United FC (Youth)
Adelaide United FC (Youth)Metrostars SC
Metrostars SCAdelaide United FC (Youth)
Adelaide United FC (Youth)Metrostars SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS SASL04-04-253 - 3
(2 - 0)
5 - 7-0.29-0.24-0.58H0.91-0.750.91BT
AUS SASL22-06-245 - 1
(3 - 0)
10 - 7-0.70-0.21-0.22T0.92-0.800.90TT
AUS SASL28-03-240 - 4
(0 - 2)
4 - 6-0.19-0.21-0.71T0.92-1.250.90TT
AUS SASL01-07-231 - 2
(1 - 1)
4 - 8-0.28-0.25-0.59T0.87-0.750.89TX
AUS SASL08-04-231 - 2
(0 - 1)
8 - 0-0.62-0.23-0.25B0.820.75-0.98BX
AUS SASL20-08-222 - 1
(1 - 1)
6 - 7-0.55-0.27-0.31T0.820.501.00TX
AUS SASL23-07-222 - 3
(1 - 2)
17 - 2-0.72-0.22-0.19B0.89-0.800.93TT
AUS SASL23-04-222 - 3
(2 - 0)
6 - 9-0.29-0.27-0.56T0.83-0.750.99TT
AUS SASL04-09-212 - 3
(0 - 2)
8 - 0-0.65-0.24-0.23B0.981.000.84HT
AUS SASL19-06-210 - 2
(0 - 1)
9 - 4-0.41-0.27-0.43T0.960.000.86TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Metrostars SC            
Chủ - Khách
Adelaide Raiders SCMetrostars SC
Metrostars SCAdelaide Comets FC
Adelaide City FCMetrostars SC
Metrostars SCCampbelltown City SC
Metrostars SCPara Hills Knlghts SC
Campbelltown City SCMetrostars SC
Croydon KingsMetrostars SC
Metrostars SCAdelaide Comets FC
Modbury JetsMetrostars SC
Metrostars SCPlayford City Patriots
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS SASL14-06-250 - 2
(0 - 1)
3 - 11-0.19-0.22-0.72T0.92-1.250.90TX
A FFA Cup11-06-251 - 1
(1 - 1)
6 - 6-0.89-0.14-0.09H0.912.250.91TX
AUS SASL06-06-251 - 3
(1 - 2)
5 - 3-0.35-0.29-0.49T0.98-0.250.84TT
AUS SASL30-05-254 - 0
(2 - 0)
10 - 3-0.64-0.24-0.24T0.9810.78TT
AUS SASL24-05-252 - 1
(1 - 1)
8 - 2-0.80-0.18-0.14T0.891.750.93TX
A FFA Cup20-05-251 - 3
(0 - 0)
3 - 8-0.38-0.27-0.51T0.92-0.250.78TT
AUS SASL17-05-250 - 1
(0 - 0)
6 - 7-0.27-0.24-0.61T0.95-0.750.87TX
AUS SASL10-05-255 - 1
(3 - 0)
9 - 7-0.64-0.24-0.24T0.9610.80TT
AUS SASL03-05-251 - 2
(0 - 0)
3 - 9-0.28-0.26-0.58T0.91-0.750.91TX
AUS SASL26-04-251 - 1
(0 - 1)
5 - 5-0.70-0.23-0.22H0.961.250.74TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 40%

Adelaide United FC (Youth)            
Chủ - Khách
Croydon KingsAdelaide United FC (Youth)
White City WoodvilleAdelaide United FC (Youth)
Adelaide United FC (Youth)Adelaide Comets FC
Adelaide United FC (Youth)Adelaide Raiders SC
Adelaide United FC (Youth)Modbury Jets
Adelaide United FC (Youth)Adelaide City FC
Adelaide United FC (Youth)Playford City Patriots
Campbelltown City SCAdelaide United FC (Youth)
Adelaide United FC (Youth)West Torrens Birkalla
Para Hills Knlghts SCAdelaide United FC (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS SASL21-06-254 - 1
(1 - 0)
3 - 9-0.40-0.25-0.470.81-0.25-0.99T
AUS SASL14-06-253 - 1
(3 - 1)
8 - 10-0.41-0.28-0.430.9600.86T
AUS SASL07-06-253 - 0
(0 - 0)
11 - 6-0.65-0.23-0.240.9610.86X
AUS SASL31-05-250 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.59-0.24-0.290.870.750.89X
AUS SASL24-05-251 - 0
(0 - 0)
7 - 7-0.55-0.24-0.321.000.750.82X
AUS SASL18-05-253 - 1
(1 - 1)
2 - 5-0.40-0.25-0.45-0.9800.80T
AUS SASL10-05-251 - 3
(1 - 3)
7 - 4-0.47-0.26-0.390.960.250.80T
AUS SASL03-05-252 - 1
(0 - 1)
2 - 8-0.51-0.26-0.350.960.50.86X
AUS SASL26-04-256 - 2
(4 - 0)
4 - 3-0.59-0.25-0.310.880.750.82T
AUS SASL12-04-252 - 2
(1 - 1)
8 - 4-0.35-0.26-0.510.87-0.50.95T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Metrostars SCSo sánh số liệuAdelaide United FC (Youth)
  • 24Tổng số ghi bàn19
  • 2.4Trung bình ghi bàn1.9
  • 7Tổng số mất bàn17
  • 0.7Trung bình mất bàn1.7
  • 80.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 0.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Metrostars SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem9XemXem0XemXem5XemXem64.3%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Adelaide United FC (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem8XemXem0XemXem7XemXem53.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
9XemXem7XemXem0XemXem2XemXem77.8%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Metrostars SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Adelaide United FC (Youth)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem5XemXem2XemXem8XemXem33.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
60150.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Metrostars SCThời gian ghi bànAdelaide United FC (Youth)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    15
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Metrostars SCChi tiết về HT/FTAdelaide United FC (Youth)
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    15
    15
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Metrostars SCSố bàn thắng trong H1&H2Adelaide United FC (Youth)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    15
    15
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Metrostars SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS SASL05-07-2025ChủWest Torrens Birkalla7 Ngày
AUS SASL19-07-2025KháchPlayford City Patriots21 Ngày
AUS SASL26-07-2025ChủModbury Jets28 Ngày
Adelaide United FC (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS SASL05-07-2025ChủPara Hills Knlghts SC7 Ngày
AUS SASL18-07-2025KháchWest Torrens Birkalla20 Ngày
AUS SASL26-07-2025ChủCampbelltown City SC28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 75.0%Thắng43.8% [7]
  • [3] 18.8%Hòa25.0% [7]
  • [1] 6.3%Bại31.3% [5]
  • Chủ/Khách
  • [6] 37.5%Thắng6.3% [1]
  • [2] 12.5%Hòa12.5% [2]
  • [0] 0.0%Bại25.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    39 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    2.44 
  • TB mất điểm
    0.81 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.44 
  • TB mất điểm
    0.38 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    1.81
  • TB mất điểm
    1.56
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.38
  • TB mất điểm
    0.75
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 55.56%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 11.11%Hòa30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Metrostars SC VS Adelaide United FC (Youth) ngày 28-06-2025 - Thông tin đội hình

Thương hiệu: Bongdalu
Website: https://www.theeagerteacher.com/
Địa chỉ: 51 Ng. 353 Đ. Bát Khối, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Email: [email protected]
SĐT: 0988229111
Hastag: bongdalu, bong da lu, bong da luu, xemtysobongdalu, tructiepbongda, bongdalupc, bongdalu 5, bóng đá lưu, bóng đá lu, bongdalu fun
Liên hệ quảng cáo: @ilsdfhguiert

Bongdalu là chuyên trang thông tin bóng đá, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.