So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.90
0.25
0.78
0.90
1.5
0.96
2.51
2.57
3.40
Live
0.79
0
-0.90
0.91
1.25
0.96
2.81
2.32
3.40
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.13
0.5
0.01
21.00
1.01
23.00
BET365Sớm
-0.93
0.25
0.73
0.90
1.5
0.90
2.55
2.60
3.50
Live
0.73
0
-0.93
0.83
1.25
0.98
2.80
2.35
3.40
Run
0.75
0
-0.95
-0.06
0.5
0.02
17.00
1.02
17.00
Mansion88Sớm
-0.95
0.25
0.75
0.88
1.5
0.92
2.33
2.60
3.25
Live
0.73
0
-0.85
-0.81
1.5
0.67
2.58
2.32
3.30
Run
0.80
0
-0.90
-0.14
0.5
0.06
9.30
1.11
11.00
188betSớm
-0.89
0.25
0.79
0.91
1.5
0.97
2.51
2.57
3.40
Live
0.77
0
-0.85
-0.84
1.5
0.73
2.81
2.32
3.40
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.12
0.5
0.02
21.00
1.01
23.00
SbobetSớm
-0.93
0.25
0.78
0.84
1.5
1.00
2.34
2.56
3.08
Live
0.75
0
-0.88
-0.76
1.5
0.62
2.61
2.33
3.23
Run
0.78
0
-0.88
-0.19
0.5
0.09
11.00
1.08
12.50

Bên nào sẽ thắng?

Smouha SC
ChủHòaKhách
Ittihad Alexandria SC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Smouha SCSo Sánh Sức MạnhIttihad Alexandria SC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Premier League-18] Smouha SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2466121528441825.0%
12246717102216.7%
12426811141533.3%
60332630.0%
[EGY Premier League-18] Ittihad Alexandria SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2351081319431821.7%
1032558111930.0%
13283811141815.4%
612326516.7%

Thành tích đối đầu

Smouha SC            
Chủ - Khách
Al-Ittihad AlexandriaSmouha SC
Al-Ittihad AlexandriaSmouha SC
Al-Ittihad AlexandriaSmouha SC
Smouha SCAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaSmouha SC
Smouha SCAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaSmouha SC
Smouha SCAl-Ittihad Alexandria
Smouha SCAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaSmouha SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D104-03-250 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.36-0.37-0.35T0.920.000.96TX
EGY D114-05-240 - 2
(0 - 1)
6 - 2-0.41-0.32-0.40T0.910.000.97TX
EGY LC24-01-240 - 2
(0 - 1)
4 - 5-0.42-0.32-0.38T0.800.00-0.98TX
EGY D103-11-230 - 1
(0 - 0)
10 - 0-0.42-0.29-0.37B0.800.00-0.93BX
EGY D114-04-233 - 1
(1 - 0)
4 - 11-0.41-0.30-0.36B0.790.00-0.97BT
EGY D119-12-220 - 2
(0 - 0)
5 - 7-0.36-0.34-0.42B0.72-0.25-0.90BX
EGY D111-05-222 - 5
(0 - 2)
2 - 7-0.38-0.35-0.37T0.870.000.95TT
EGY D125-10-214 - 4
(3 - 0)
1 - 7-0.45-0.33-0.32H0.960.250.86TT
EGY D101-05-212 - 2
(0 - 1)
3 - 5-0.38-0.40-0.33H0.710.00-0.89HT
EGY D118-12-201 - 1
(1 - 1)
3 - 4-0.41-0.37-0.34H0.720.00-0.96HH

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Smouha SC            
Chủ - Khách
Smouha SCTalaea EI-Gaish
Smouha SCIsmaily
El Gouna FCSmouha SC
Smouha SCZamalek
Ghazl El MahallahSmouha SC
Future FCSmouha SC
Smouha SCPetrojet
ZamalekSmouha SC
Future FCSmouha SC
Al-Ittihad AlexandriaSmouha SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D106-05-250 - 0
(0 - 0)
1 - 2-0.38-0.35-0.35H0.860-0.98HX
EGY D102-05-251 - 1
(1 - 0)
7 - 2-0.46-0.35-0.28H0.870.25-0.99TT
EGY D128-04-251 - 1
(1 - 0)
2 - 8-0.38-0.34-0.36H0.870-0.99HT
EGY LC16-04-250 - 1
(0 - 1)
4 - 6-0.22-0.30-0.61B0.97-0.750.85BX
EGY D111-04-251 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.35-0.38-0.35B0.9100.91BX
EGY LC22-03-252 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.45-0.34-0.34B1.000.250.82BH
EGY LC18-03-251 - 2
(0 - 2)
4 - 4-0.41-0.36-0.32B-0.930.250.75BT
EGYCup15-03-254 - 2
(1 - 2)
0 - 3-0.65-0.27-0.20B0.760.751.00BT
EGY D111-03-252 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.40-0.36-0.32B0.750-0.88BT
EGY D104-03-250 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.36-0.37-0.35T0.9200.96TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 56%

Ittihad Alexandria SC            
Chủ - Khách
ZED FCAl-Ittihad Alexandria
Talaea EI-GaishAl-Ittihad Alexandria
IsmailyAl-Ittihad Alexandria
IsmailyAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaHaras El Hedoud
El Gouna FCAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaSmouha SC
Al-Ittihad AlexandriaPyramids FC
NBE SCAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaEl Gouna FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D106-05-250 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.47-0.35-0.260.810.25-0.93X
EGY D128-04-251 - 2
(0 - 1)
7 - 3-0.43-0.35-0.301.000.250.88T
EGY LC16-04-252 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.49-0.33-0.30-0.980.50.80H
EGY D110-04-250 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.38-0.35-0.350.8400.98X
EGY LC23-03-250 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.40-0.37-0.31-0.920.250.73X
EGY D111-03-252 - 0
(0 - 0)
11 - 3-0.32-0.38-0.38-0.9000.78T
EGY D104-03-250 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.36-0.37-0.35T0.9200.96TX
EGY D128-02-251 - 3
(0 - 1)
8 - 1-0.18-0.27-0.630.80-1-0.93T
EGY D121-02-253 - 2
(2 - 1)
3 - 6-0.47-0.36-0.250.820.25-0.94T
EGY D117-02-251 - 0
(0 - 0)
1 - 2-0.43-0.35-0.290.970.250.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%

Smouha SCSo sánh số liệuIttihad Alexandria SC
  • 6Tổng số ghi bàn6
  • 0.6Trung bình ghi bàn0.6
  • 14Tổng số mất bàn13
  • 1.4Trung bình mất bàn1.3
  • 10.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Smouha SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem6XemXem2XemXem14XemXem27.3%XemXem9XemXem40.9%XemXem13XemXem59.1%XemXem
10XemXem2XemXem1XemXem7XemXem20%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
612316.7%Xem350.0%350.0%Xem
Ittihad Alexandria SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem10XemXem2XemXem9XemXem47.6%XemXem6XemXem28.6%XemXem14XemXem66.7%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Smouha SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem7XemXem7XemXem8XemXem31.8%XemXem11XemXem50%XemXem9XemXem40.9%XemXem
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
12XemXem4XemXem5XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
613216.7%Xem350.0%350.0%Xem
Ittihad Alexandria SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem6XemXem9XemXem6XemXem28.6%XemXem5XemXem23.8%XemXem15XemXem71.4%XemXem
9XemXem1XemXem4XemXem4XemXem11.1%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
12XemXem5XemXem5XemXem2XemXem41.7%XemXem2XemXem16.7%XemXem10XemXem83.3%XemXem
623133.3%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Smouha SCThời gian ghi bànIttihad Alexandria SC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 16
    16
    0 Bàn
    6
    4
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    2
    Bàn thắng H1
    5
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Smouha SCChi tiết về HT/FTIttihad Alexandria SC
  • 2
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    2
    H/T
    11
    14
    H/H
    3
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    4
    2
    B/B
ChủKhách
Smouha SCSố bàn thắng trong H1&H2Ittihad Alexandria SC
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    4
    3
    Thắng 1 bàn
    12
    14
    Hòa
    4
    3
    Mất 1 bàn
    3
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Smouha SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D129-05-2025KháchZED FC13 Ngày
Ittihad Alexandria SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D125-05-2025KháchFuture FC9 Ngày
EGY D129-05-2025ChủEnppi13 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 25.0%Thắng21.7% [5]
  • [6] 25.0%Hòa43.5% [5]
  • [12] 50.0%Bại34.8% [8]
  • Chủ/Khách
  • [2] 8.3%Thắng8.7% [2]
  • [4] 16.7%Hòa34.8% [8]
  • [6] 25.0%Bại13.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.29 
  • TB mất điểm
    0.71 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.57
  • TB mất điểm
    0.83
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.22
  • TB mất điểm
    0.35
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [4] 36.36%Hòa36.36% [4]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Smouha SC VS Ittihad Alexandria SC ngày 17-05-2025 - Thông tin đội hình

Thương hiệu: Bongdalu
Website: https://www.theeagerteacher.com/
Địa chỉ: 51 Ng. 353 Đ. Bát Khối, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Email: [email protected]
SĐT: 0988229111
Hastag: bongdalu, bong da lu, bong da luu, xemtysobongdalu, tructiepbongda, bongdalupc, bongdalu 5, bóng đá lưu, bóng đá lu, bongdalu fun
Liên hệ quảng cáo: @ilsdfhguiert

Bongdalu là chuyên trang thông tin bóng đá, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.