[NOR 3.Divisjon-1] Lorenskog |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 9 | 1 | 2 | 41 | 9 | 28 | 1 | 75.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 19 | 5 | 10 | 7 | 50.0% |
6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 4 | 18 | 1 | 100.0% |
6 | 5 | 1 | 0 | 28 | 3 | 16 | 83.3% |
[NOR 3.Divisjon-7] Nordstrand |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 6 | 1 | 5 | 18 | 21 | 19 | 7 | 50.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 10 | 10 | 8 | 50.0% |
6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 11 | 9 | 7 | 50.0% |
6 | 2 | 0 | 4 | 3 | 8 | 6 | 33.3% |
Lorenskog |
Chủ - Khách |
---|
LorenskogNordstrand |
LorenskogNordstrand |
NordstrandLorenskog |
LorenskogNordstrand |
NordstrandLorenskog |
LorenskogNordstrand |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 09-03-25 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 10-02-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
NOR D4 | 02-09-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
NOR D4 | 18-06-23 | 4 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | -0.46 | -0.26 | -0.40 | T | 0.98 | 0.25 | 0.78 | T | T |
NOR D4 | 14-07-19 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.29 | -0.24 | -0.63 | T | 0.90 | -0.75 | 0.80 | T | X |
NOR D4 | 22-04-19 | 4 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:83% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
Lorenskog |
Chủ - Khách |
---|
LorenskogGjovik Lyn |
Stromsgodset BLorenskog |
Lillestrom BLorenskog |
LorenskogUll Kisa B |
BjorkelangenLorenskog |
LorenskogAssiden |
ElverumLorenskog |
LorenskogHam-Kam |
LorenskogFF Lillehammer |
FriggLorenskog |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 14-06-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 6 | -0.74 | -0.22 | -0.20 | H | 0.80 | 1.25 | 0.90 | T | X |
NOR D4 | 07-06-25 | 2 - 7 (2 - 2) | 2 - 6 | -0.20 | -0.20 | -0.75 | T | 0.81 | -1.5 | 0.89 | T | T |
NOR D4 | 01-06-25 | 0 - 4 (0 - 0) | 6 - 6 | -0.21 | -0.21 | -0.73 | T | 0.89 | -1.25 | 0.81 | T | T |
NOR D4 | 25-05-25 | 11 - 0 (6 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 10-05-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 03-05-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 27-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
NORC | 24-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 21-04-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 2 | -0.76 | -0.21 | -0.18 | T | 0.90 | 1.5 | 0.80 | T | T |
NORC | 12-04-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 7 - 5 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:90% Tỷ lệ tài: 75%
Nordstrand |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 14-06-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.52 | -0.26 | -0.37 | 0.93 | 0.5 | 0.77 | X | ||
NOR D4 | 07-06-25 | 0 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 31-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 24-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 10-05-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 03-05-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 26-04-25 | 4 - 5 (1 - 2) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 19-04-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
NORC | 12-04-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 07-04-25 | 4 - 1 (1 - 1) | 5 - 10 | -0.40 | -0.23 | -0.50 | 0.85 | -0.25 | 0.85 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Lorenskog |
Lorenskog |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D4 | 05-07-2025 | Khách | Skjetten Fotball | 7 Ngày |
NOR D4 | 12-07-2025 | Chủ | Lillestrom B | 14 Ngày |
NOR D4 | 09-08-2025 | Khách | FF Lillehammer | 42 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D4 | 05-07-2025 | Chủ | Ull Kisa B | 7 Ngày |
NOR D4 | 12-07-2025 | Khách | Kongsvinger IL B | 14 Ngày |
NOR D4 | 09-08-2025 | Chủ | Assiden | 42 Ngày |