[BRA Women's Cup-] Taruma (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 23 | 4 | 16.7% |
[BRA Women's Cup-] CE Juventude Estancia (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0.0% |
Taruma (w) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Taruma (w) |
Chủ - Khách |
---|
Taruma (W)Rolim de Moura W |
Taruma (W)Princesa do Solimoes (W) |
Taruma (W)3B da Amazonia (W) |
Recanto da Crianca (W)Taruma (W) |
Taruma (W)Recanto da Crianca (W) |
Taruma (W)Atletico Cliper (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Brazil W L3 | 10-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
BRA SPWL | 10-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
Brazil W L3 | 12-07-23 | 0 - 8 (0 - 3) | 0 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
Brazil W L3 | 29-04-23 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
Brazil W L3 | 23-04-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 17-10-19 | 0 - 7 (0 - 5) | 7 - 14 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
CE Juventude Estancia (W) |
Chủ - Khách |
---|
Uniao Desportiva Alagoana/AL (W)CE Juventude Estancia (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Brazil W L3 | 25-05-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Taruma (w) |
Taruma (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |