[ICE Division 4-] KA Asvellir |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 18 | 10 | 50.0% |
[ICE Division 4-] KF Hafnir |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 15 | 22 | 7 | 33.3% |
KA Asvellir |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
KA Asvellir |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D4 | 29-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 6 | -0.37 | -0.24 | -0.53 | H | 0.83 | -0.5 | 0.87 | B | X |
LCE D4 | 21-05-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | -0.69 | -0.22 | -0.25 | T | 0.93 | 1.25 | 0.77 | T | X |
LCE D4 | 15-05-25 | 2 - 3 (0 - 2) | 6 - 1 | -0.16 | -0.17 | -0.82 | T | 0.83 | -2 | 0.87 | B | T |
LCE D4 | 10-05-25 | 7 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
ICE LCC | 26-04-25 | 4 - 2 (2 - 1) | 8 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
ICE CUP | 19-04-25 | 11 - 0 (5 - 0) | 11 - 3 | -0.99 | -0.09 | -0.08 | B | 0.78 | 4.5 | 0.92 | B | T |
ICE CUP | 05-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ICE CUP | 28-03-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ICE LCC | 13-03-25 | 6 - 0 (2 - 0) | 11 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D4 | 29-08-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 7 - 2 | -0.44 | -0.24 | -0.48 | T | 0.93 | 0 | 0.77 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 60%
KF Hafnir |
Chủ - Khách |
---|
KF HafnirArborg |
KF HafnirKRIA |
EllidiKF Hafnir |
Throttur ReykjavikKF Hafnir |
YmirKF Hafnir |
KH HlidarendiKF Hafnir |
Hond MidasarKF Hafnir |
AlafossKF Hafnir |
UlfarnirKF Hafnir |
UlfarnirKF Hafnir |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D4 | 29-05-25 | 1 - 4 (1 - 1) | 6 - 3 | -0.31 | -0.24 | -0.60 | 0.86 | -0.75 | 0.84 | T | ||
LCE D4 | 22-05-25 | 5 - 2 (2 - 0) | 1 - 7 | -0.44 | -0.22 | -0.49 | 0.95 | 0 | 0.75 | T | ||
LCE D4 | 15-05-25 | 5 - 4 (2 - 3) | 8 - 0 | -0.49 | -0.24 | -0.42 | 0.91 | 0.25 | 0.79 | T | ||
ICE CUP | 05-04-25 | 7 - 0 (5 - 0) | 9 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ICE CUP | 28-03-25 | 3 - 4 (1 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ICE LCC | 06-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 07-09-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 18-08-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 08-08-24 | 0 - 5 (0 - 1) | 7 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 06-08-24 | 4 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
KA Asvellir |
KA Asvellir |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |