[BRA Youth Championship-] CE Bento Goncalves RS U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 11 | 2 | 0.0% |
[BRA Youth Championship-] Juventude (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 7 | 7 | 33.3% |
CE Bento Goncalves RS U20 |
Chủ - Khách |
---|
Juventude (Youth)CE Bento Goncalves RS U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra CUU20 | 13-06-21 | 5 - 0 (3 - 0) | 8 - 0 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
CE Bento Goncalves RS U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 30-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
BNY | 20-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
BNY | 01-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
BNY | 24-09-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
BNY | 15-09-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 9 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
BNY | 05-08-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
BNY | 25-07-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 12 - 2 | -0.81 | -0.21 | -0.13 | B | 0.82 | 1.5 | 0.88 | T | X |
BNY | 05-07-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
BNY | 28-06-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
Bra CUU20 | 26-06-21 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Juventude (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra YL | 07-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Bra YL | 30-04-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 26-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Bra YL | 23-04-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
Bra YL | 16-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
Bra YL | 10-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
Bra YL | 04-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Bra YL | 30-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Bra YL | 26-03-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Bra YL | 19-03-25 | 6 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
CE Bento Goncalves RS U20 |
CE Bento Goncalves RS U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Bra YL | 14-05-2025 | Chủ | Cruzeiro (Youth) | 3 Ngày |
Bra YL | 21-05-2025 | Khách | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 10 Ngày |
Bra YL | 28-05-2025 | Khách | Atletico Mineiro Youth | 17 Ngày |