[FIN Kolmonen-] Yllatys |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 19 | 4 | 16.7% |
[FIN Kolmonen-] NiemU |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 7 | 12 | 66.7% |
Yllatys |
Chủ - Khách |
---|
PK-37 IisalmiYllatys |
ZulimanitYllatys |
NiemUYllatys |
PK-37 IisalmiYllatys |
KingsYllatys |
Toivalan UrheilijatYllatys |
ZulimanitYllatys |
YllatysPK-37 Iisalmi |
YllatysKings |
LehPa KontiolahtiYllatys |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 04-05-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 16-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
Finland K | 21-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 15-09-24 | 8 - 2 (6 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 10-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 30-08-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 14-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 0 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
Finland K | 03-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 20-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 19-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
NiemU |
Chủ - Khách |
---|
NiemUHAPK |
NiemUKings |
NiemUWarkaus |
NiemUMypa |
NiemUYllatys |
NiemUKings |
NiemUToivalan Urheilijat |
LehPa KontiolahtiNiemU |
NiemUZulimanit |
NiemULehPa Kontiolahti |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN CUP | 06-05-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 02-05-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 23-04-25 | 6 - 1 (3 - 1) | 9 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CUP | 12-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 21-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 14-09-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 07-09-24 | 5 - 4 (1 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 31-08-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 7 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 24-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 29-06-24 | 5 - 3 (2 - 2) | 4 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Yllatys |
Yllatys |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |