Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[STDRFEF-] Urraca |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 9 | 6 | 16.7% |
[STDRFEF-] CD Praviano |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 4 | 0 | 8 | 6 | 10 | 33.3% |
Urraca |
Chủ - Khách |
---|
CD PravianoUrraca |
UrracaCD Praviano |
CD PravianoUrraca |
UrracaCD Praviano |
CD PravianoUrraca |
CD PravianoUrraca |
CD PravianoUrraca |
CD PravianoUrraca |
CD PravianoUrraca |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Spain D4 | 12-01-25 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Spain D4 | 07-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Spain D4 | 19-11-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Spain D4 | 23-01-22 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
Spain D4 | 18-09-21 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 7 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Spain D4 | 01-09-19 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Spain D4 | 02-11-16 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.49 | -0.28 | -0.35 | H | 0.85 | 0.50 | 0.91 | T | X |
Spain D4 | 23-08-15 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 13-08-14 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 9 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:44% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Urraca |
Chủ - Khách |
---|
Sporting de Gijon BUrraca |
CD RocesUrraca |
UrracaUC Ceares |
CD LealtadUrraca |
UrracaCD Colunga |
Real Oviedo BUrraca |
UrracaCD Covadonga |
Real Titanico LavianaUrraca |
UrracaL Entregu CF |
CD TuillaUrraca |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Spain D4 | 04-05-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Spain D4 | 26-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Spain D4 | 17-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Spain D4 | 12-04-25 | 5 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Spain D4 | 06-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Spain D4 | 29-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
Spain D4 | 23-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 11 | - | - | - | H | - | - | |||
Spain D4 | 16-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 10 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Spain D4 | 09-03-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Spain D4 | 02-03-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
CD Praviano |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Spain D4 | 04-05-25 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Spain D4 | 27-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Spain D4 | 17-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Spain D4 | 13-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.42 | -0.33 | -0.38 | 0.75 | 0 | 0.95 | X | ||
Spain D4 | 06-04-25 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Spain D4 | 30-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Spain D4 | 23-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.18 | -0.29 | -0.69 | 0.81 | -1 | 0.89 | X | ||
Spain D4 | 16-03-25 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
Spain D4 | 09-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Spain D4 | 02-03-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 8 | -0.49 | -0.34 | -0.32 | 0.77 | 0.25 | 0.93 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%
Urraca |
Urraca |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật