[AUS ACT U23-] Canberra Croatia FC U23 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 5 | 13 | 66.7% |
[AUS ACT U23-] Gungahlin Utd U23 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 17 | 3 | 16.7% |
Canberra Croatia FC U23 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS CTL U23 | 02-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 6 | -0.22 | -0.22 | -0.70 | B | 0.78 | -1.25 | 0.92 | B | X |
AUS CTL U23 | 21-09-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 0 - 3 | -0.41 | -0.27 | -0.44 | H | 0.94 | 0.00 | 0.82 | H | T |
AUS CTL U23 | 07-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 7 | -0.45 | -0.28 | -0.43 | H | 0.80 | 0.00 | 0.90 | H | X |
AUS CTL U23 | 28-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | H | - | - | - | ||
AUS CTL U23 | 02-06-24 | 3 - 2 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
AUS CTL U23 | 14-04-24 | 3 - 4 (2 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
AUS CTL U23 | 27-08-23 | 2 - 4 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
AUS CTL U23 | 02-07-23 | 5 - 3 (2 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
AUS CTL U23 | 14-05-23 | 3 - 2 (1 - 2) | 9 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
AUS CTL U23 | 20-08-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 9 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Canberra Croatia FC U23 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS CTL U23 | 21-06-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS CTL U23 | 15-06-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 0 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS CTL U23 | 11-06-25 | 2 - 5 (0 - 2) | 5 - 3 | -0.36 | -0.27 | -0.48 | T | 0.88 | -0.25 | 0.88 | T | T |
AUS CTL U23 | 31-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS CTL U23 | 25-05-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS CTL U23 | 18-05-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS CTL U23 | 10-05-25 | 5 - 2 (2 - 2) | 3 - 2 | -0.48 | -0.26 | -0.38 | B | 0.91 | 0.25 | 0.85 | B | T |
AUS CTL U23 | 02-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 6 | -0.22 | -0.22 | -0.70 | B | 0.78 | -1.25 | 0.92 | B | X |
AUS CTL U23 | 26-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS CTL U23 | 13-04-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 67%
Gungahlin Utd U23 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS CTL U23 | 22-06-25 | 1 - 6 (0 - 3) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
AUS CTL U23 | 14-06-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
AUS CTL U23 | 24-05-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
AUS CTL U23 | 18-05-25 | 1 - 4 (0 - 1) | 8 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
AUS CTL U23 | 11-05-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS CTL U23 | 02-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 6 | -0.22 | -0.22 | -0.70 | B | 0.78 | -1.25 | 0.92 | B | X |
AUS CTL U23 | 26-04-25 | 5 - 0 (1 - 0) | - | -0.30 | -0.25 | -0.60 | 0.84 | -0.75 | 0.86 | T | ||
AUS CTL U23 | 12-04-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
AUS CTL U23 | 06-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS CTL U23 | 21-09-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 0 - 3 | -0.41 | -0.27 | -0.44 | H | 0.94 | 0 | 0.82 | H | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
Canberra Croatia FC U23 |
Canberra Croatia FC U23 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |