[INT CF-] Fortuna Dusseldorf (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 5 | 12 | 66.7% |
[INT CF-] Rot-Weiss Walldorf |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 6 | 13 | 66.7% |
Fortuna Dusseldorf (Youth) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Fortuna Dusseldorf (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 25-06-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | -0.41 | -0.27 | -0.44 | T | 0.95 | 0 | 0.81 | T | X |
GER Reg | 17-05-25 | 4 - 1 (1 - 1) | - | -0.32 | -0.30 | -0.53 | T | 0.81 | -0.5 | 0.89 | T | T |
GER Reg | 10-05-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | -0.55 | -0.26 | -0.30 | B | 0.81 | 0.5 | 0.95 | B | T |
GER Reg | 03-05-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | -0.46 | -0.29 | -0.37 | B | 0.98 | 0.25 | 0.84 | B | X |
GER Reg | 26-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | -0.46 | -0.27 | -0.37 | T | 0.95 | 0.25 | 0.81 | T | X |
GER Reg | 19-04-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | -0.49 | -0.29 | -0.34 | T | 0.82 | 0.25 | 1.00 | T | X |
GER Reg | 13-04-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | -0.37 | -0.30 | -0.45 | T | 0.78 | -0.25 | -0.96 | T | T |
GER Reg | 05-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.50 | -0.29 | -0.32 | H | 0.99 | 0.5 | 0.77 | T | X |
GER Reg | 29-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.27 | -0.27 | -0.58 | H | 0.89 | -0.75 | 0.93 | B | X |
GER Reg | 08-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | -0.40 | -0.29 | -0.43 | B | 0.97 | 0 | 0.79 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%
Rot-Weiss Walldorf |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 28-06-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.82 | -0.16 | -0.14 | 0.93 | 2 | 0.83 | X | ||
GER BL | 31-05-25 | 2 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 25-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 18-05-25 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 11-05-25 | 4 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 03-05-25 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 27-04-25 | 4 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 12-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 06-04-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 29-03-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Fortuna Dusseldorf (Youth) |
Fortuna Dusseldorf (Youth) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |