[INT CF-] Bangor 1876 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 15 | 0 | 0.0% |
[INT CF-] Airbus UK Broughton |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 4 | 16 | 83.3% |
Bangor 1876 |
Chủ - Khách |
---|
Bangor 1876Airbus UK Broughton |
Airbus UK BroughtonBangor 1876 |
Airbus UK BroughtonBangor 1876 |
Bangor 1876Airbus UK Broughton |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 17-01-25 | 1 - 7 (1 - 2) | 6 - 6 | -0.12 | -0.16 | -0.83 | B | 0.80 | -2.00 | 0.90 | B | T |
WAL FAWC | 01-11-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 1 - 2 | -0.76 | -0.19 | -0.17 | B | 0.89 | -0.67 | 0.93 | B | T |
WAL FAWC | 05-01-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.72 | -0.20 | -0.20 | B | 0.87 | -0.80 | 0.89 | B | T |
WAL FAWC | 28-10-23 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Bangor 1876 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 28-06-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | -0.63 | -0.24 | -0.26 | B | 0.79 | 0.75 | 0.97 | B | X |
WAL FAWC | 12-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 05-04-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 29-03-25 | 6 - 1 (5 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 22-03-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.49 | -0.25 | -0.38 | B | 0.86 | 0.25 | 0.90 | B | X |
WAL FAWC | 07-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 01-03-25 | 2 - 3 (2 - 2) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 26-02-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.49 | -0.27 | -0.40 | B | 0.90 | 0.25 | 0.80 | B | T |
WAL FAWC | 21-02-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 2 | -0.24 | -0.22 | -0.66 | B | 0.91 | -1 | 0.85 | B | X |
WAL FAWC | 14-02-25 | 4 - 2 (2 - 0) | 8 - 5 | -0.93 | -0.13 | -0.10 | T | 0.82 | 2.5 | 0.88 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 40%
Airbus UK Broughton |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 12-04-25 | 2 - 3 (1 - 3) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 05-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 01-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 14 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 28-03-25 | 7 - 0 (2 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 21-03-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 7 - 10 | -0.20 | -0.21 | -0.71 | 0.89 | -1.25 | 0.87 | X | ||
WAL FAWC | 18-03-25 | 0 - 5 (0 - 2) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 08-03-25 | 1 - 3 (0 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 01-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 21-02-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | -0.06 | -0.09 | -0.98 | 0.97 | -3.25 | 0.79 | X | ||
WALC | 15-02-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 0%
Bangor 1876 |
Bangor 1876 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL CLC | 01-08-2025 | Khách | The New Saints | 25 Ngày |