So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.94
0.25
0.82
0.98
1.5
0.88
2.42
2.68
3.40
Live
0.78
-0.25
-0.89
-0.95
1.75
0.82
3.15
2.75
2.49
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.14
2.5
0.02
19.00
1.02
21.00
BET365Sớm
-0.95
0.25
0.75
0.95
1.5
0.85
2.50
2.60
3.50
Live
0.72
-0.25
-0.93
0.77
1.5
-0.98
3.40
2.50
2.45
Run
-0.57
0
0.42
-0.08
2.5
0.04
17.00
1.03
13.00
Mansion88Sớm
-0.99
0.25
0.79
0.89
1.5
0.91
2.30
2.56
3.45
Live
0.75
-0.25
-0.88
0.86
1.5
1.00
3.15
2.63
2.38
Run
0.82
0
-0.93
-0.16
2.5
0.08
7.20
1.21
7.40
188betSớm
-0.94
0.25
0.84
0.99
1.5
0.89
2.43
2.60
3.55
Live
0.86
-0.25
-0.94
-0.95
1.75
0.84
3.15
2.75
2.49
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.13
2.5
0.03
19.00
1.02
21.00
SbobetSớm
-0.94
0.25
0.80
0.88
1.5
0.96
2.32
2.54
3.15
Live
0.77
-0.25
-0.89
0.86
1.5
1.00
3.10
2.59
2.42
Run
0.86
0
-0.96
-0.11
2.5
0.01
11.00
1.07
12.50

Bên nào sẽ thắng?

Tala'ea El Gaish
ChủHòaKhách
Enppi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Tala'ea El GaishSo Sánh Sức MạnhEnppi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 73%So Sánh Đối Đầu27%
  • Tất cả
  • 5T 4H 1B
    1T 4H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Premier League-14] Tala'ea El Gaish
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
236981622481426.1%
121657129228.3%
11533910181245.5%
623153933.3%
[EGY Premier League-21] Enppi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2367101624372126.1%
11425710141736.4%
12255914111916.7%
6402631266.7%

Thành tích đối đầu

Tala'ea El Gaish            
Chủ - Khách
Talaea EI-GaishEnppi
EnppiTalaea EI-Gaish
Talaea EI-GaishEnppi
EnppiTalaea EI-Gaish
EnppiTalaea EI-Gaish
Talaea EI-GaishEnppi
EnppiTalaea EI-Gaish
Talaea EI-GaishEnppi
EnppiTalaea EI-Gaish
EnppiTalaea EI-Gaish
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY LC17-04-251 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.41-0.34-0.33T-0.960.250.72TX
EGY D121-01-250 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.40-0.36-0.31T-0.890.250.77TX
EGY D124-04-241 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.40-0.34-0.33T0.760.00-0.88TX
EGY D127-09-230 - 0
(0 - 0)
1 - 7-0.39-0.33-0.37H0.880.001.00HX
EGY D120-02-230 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.35-0.34-0.38H-0.990.000.87HX
EGY D125-10-222 - 1
(1 - 1)
3 - 1-0.42-0.34-0.36T0.780.00-0.96TT
EGY D117-08-220 - 1
(0 - 1)
12 - 3-0.38-0.36-0.38T0.910.000.91TX
EGY D114-04-221 - 1
(0 - 1)
3 - 2-0.43-0.34-0.33H-0.990.250.81TH
EGY LC28-01-221 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.47-0.34-0.29B0.840.250.92BX
EGY D120-08-211 - 1
(1 - 1)
11 - 3-0.42-0.33-0.38H0.810.00-0.99HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 11%

Thành tích gần đây

Tala'ea El Gaish            
Chủ - Khách
Smouha SCTalaea EI-Gaish
ZED FCTalaea EI-Gaish
Talaea EI-GaishAl-Ittihad Alexandria
IsmailyTalaea EI-Gaish
Talaea EI-GaishEnppi
Talaea EI-GaishAl Ahly SC
Talaea EI-GaishIsmaily
Al Ahly SCTalaea EI-Gaish
Talaea EI-GaishNBE SC
Pyramids FCTalaea EI-Gaish
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D106-05-250 - 0
(0 - 0)
1 - 2-0.38-0.35-0.35H0.860-0.98HX
EGY D102-05-250 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.41-0.35-0.32H-0.930.250.81TX
EGY D128-04-251 - 2
(0 - 1)
7 - 3-0.43-0.35-0.30B1.000.250.88BT
EGY LC23-04-250 - 0
(0 - 0)
2 - 8-0.40-0.36-0.32H-0.920.250.73TX
EGY LC17-04-251 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.41-0.34-0.33T-0.960.250.72TX
EGY LC24-03-253 - 1
(2 - 0)
6 - 3-0.23-0.36-0.53T0.92-0.50.90TT
EGY D113-03-250 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.44-0.37-0.26B0.900.250.98BX
EGY D105-03-252 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.71-0.25-0.12B-0.931.250.80BX
EGY D127-02-252 - 2
(1 - 0)
5 - 9-0.34-0.37-0.37H-0.9800.86HT
EGY D123-02-252 - 1
(1 - 0)
7 - 4-0.72-0.22-0.13B0.971.250.91TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Enppi            
Chủ - Khách
IsmailyEnppi
EnppiEl Gouna FC
EnppiGhazl El Mahallah
EnppiHaras El Hedoud
Talaea EI-GaishEnppi
EnppiFuture FC
EnppiPharco
Al Ahly SCEnppi
Pyramids FCEnppi
EnppiZamalek
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D107-05-250 - 1
(0 - 0)
6 - 8-0.36-0.37-0.340.8801.00X
EGY D103-05-250 - 1
(0 - 1)
6 - 2-0.42-0.37-0.29-0.960.250.84X
EGY D129-04-251 - 0
(0 - 0)
0 - 6-0.40-0.34-0.340.760-0.88X
EGY LC22-04-252 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.40-0.35-0.370.8500.97H
EGY LC17-04-251 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.41-0.34-0.33T-0.960.250.72TX
EGY D110-04-252 - 1
(0 - 1)
3 - 4-0.34-0.35-0.39-0.9500.77T
EGY LC24-03-251 - 0
(1 - 0)
6 - 1-0.40-0.42-0.30-0.930.250.74X
EGY LC20-03-250 - 1
(0 - 0)
6 - 7-0.68-0.25-0.140.8811.00X
EGYCup15-03-252 - 1
(1 - 0)
5 - 4-0.71-0.25-0.160.7611.00T
EGY D104-03-250 - 3
(0 - 0)
5 - 5-0.21-0.30-0.570.88-0.751.00T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Tala'ea El GaishSo sánh số liệuEnppi
  • 8Tổng số ghi bàn9
  • 0.8Trung bình ghi bàn0.9
  • 10Tổng số mất bàn8
  • 1.0Trung bình mất bàn0.8
  • 20.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 40.0%TL hòa0.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Tala'ea El Gaish
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem10XemXem2XemXem9XemXem47.6%XemXem7XemXem33.3%XemXem13XemXem61.9%XemXem
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
11XemXem7XemXem1XemXem3XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
612316.7%Xem233.3%466.7%Xem
Enppi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem10XemXem1XemXem10XemXem47.6%XemXem8XemXem38.1%XemXem13XemXem61.9%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Tala'ea El Gaish
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem5XemXem8XemXem8XemXem23.8%XemXem6XemXem28.6%XemXem13XemXem61.9%XemXem
10XemXem2XemXem3XemXem5XemXem20%XemXem3XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem
11XemXem3XemXem5XemXem3XemXem27.3%XemXem3XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem
622233.3%Xem233.3%466.7%Xem
Enppi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem5XemXem10XemXem6XemXem23.8%XemXem7XemXem33.3%XemXem14XemXem66.7%XemXem
11XemXem2XemXem6XemXem3XemXem18.2%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
10XemXem3XemXem4XemXem3XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
612316.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Tala'ea El GaishThời gian ghi bànEnppi
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 16
    15
    0 Bàn
    4
    6
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    3
    Bàn thắng H1
    7
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Tala'ea El GaishChi tiết về HT/FTEnppi
  • 0
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    4
    H/T
    14
    10
    H/H
    3
    5
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Tala'ea El GaishSố bàn thắng trong H1&H2Enppi
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    3
    5
    Thắng 1 bàn
    15
    11
    Hòa
    3
    4
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Tala'ea El Gaish
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY LC20-05-2025ChủIsmaily5 Ngày
EGY D126-05-2025ChủGhazl El Mahallah11 Ngày
EGY D129-05-2025ChủFuture FC14 Ngày
Enppi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY LC21-05-2025KháchHaras El Hedoud6 Ngày
EGY D125-05-2025ChủZED FC10 Ngày
EGY D129-05-2025KháchAl-Ittihad Alexandria14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 26.1%Thắng26.1% [6]
  • [9] 39.1%Hòa30.4% [6]
  • [8] 34.8%Bại43.5% [10]
  • Chủ/Khách
  • [1] 4.3%Thắng8.7% [2]
  • [6] 26.1%Hòa21.7% [5]
  • [5] 21.7%Bại21.7% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.70 
  • TB mất điểm
    0.96 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.30 
  • TB mất điểm
    0.52 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    0.70
  • TB mất điểm
    1.04
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.30
  • TB mất điểm
    0.43
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn50.00% [5]
  • [5] 45.45%Hòa20.00% [2]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Tala'ea El Gaish VS Enppi ngày 17-05-2025 - Thông tin đội hình

Thương hiệu: Bongdalu
Website: https://www.theeagerteacher.com/
Địa chỉ: 51 Ng. 353 Đ. Bát Khối, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Email: [email protected]
SĐT: 0988229111
Hastag: bongdalu, bong da lu, bong da luu, xemtysobongdalu, tructiepbongda, bongdalupc, bongdalu 5, bóng đá lưu, bóng đá lu, bongdalu fun
Liên hệ quảng cáo: @ilsdfhguiert

Bongdalu là chuyên trang thông tin bóng đá, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.