[Tajikistan Vysshaya Liga-9] Khosilot Parkhar |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 3 | 3 | 6 | 17 | 19 | 12 | 9 | 25.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | 8 | 8 | 33.3% |
6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 10 | 4 | 10 | 16.7% |
6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 9 | 6 | 16.7% |
[Tajikistan Vysshaya Liga-5] Khujand |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 6 | 1 | 6 | 16 | 17 | 19 | 5 | 46.2% |
6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 3 | 13 | 5 | 66.7% |
7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 14 | 6 | 8 | 28.6% |
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 9 | 10 | 50.0% |
Khosilot Parkhar |
Chủ - Khách |
---|
Khosilot ParkharKhujand |
KhujandKhosilot Parkhar |
KhujandKhosilot Parkhar |
Khosilot ParkharKhujand |
KhujandKhosilot Parkhar |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TAJ L1 | 10-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
TAJ L1 | 12-04-24 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
TAJ L1 | 05-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
TAJ L1 | 30-06-23 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
TAJ L1 | 25-06-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Khosilot Parkhar |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TAJ L1 | 27-04-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
TAJ L1 | 19-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
TAJ L1 | 13-04-25 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TAJ L1 | 05-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
TAJ L1 | 29-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
TAJ L1 | 16-03-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
TAJ L1 | 07-03-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
TAJ L1 | 14-11-24 | 3 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
TAJ L1 | 10-11-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TAJ L1 | 01-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Khujand |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TAJ L1 | 25-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 18-04-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 13-04-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 06-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 29-03-25 | 4 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 15-03-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 07-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 14 - 14 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 15-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 20-11-24 | 3 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 10-11-24 | 6 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Khosilot Parkhar |
Khosilot Parkhar |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TAJ L1 | 18-05-2025 | Khách | Regar-TadAZ Tursunzoda | 9 Ngày |
TAJ L1 | 23-05-2025 | Khách | FK Hulbuk | 14 Ngày |
TAJ L1 | 15-06-2025 | Chủ | CSKA Pamir Dushanbe | 37 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TAJ L1 | 18-05-2025 | Chủ | Pandjsher Rumi | 9 Ngày |
TAJ L1 | 23-05-2025 | Khách | CSKA Pamir Dushanbe | 14 Ngày |
TAJ L1 | 15-06-2025 | Chủ | FC Istiklol Dushanbe | 37 Ngày |