[CSL-10] Dalian Yingbo FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 5 | 5 | 6 | 15 | 24 | 20 | 10 | 31.3% |
8 | 5 | 1 | 2 | 9 | 8 | 16 | 6 | 62.5% |
8 | 0 | 4 | 4 | 6 | 16 | 4 | 12 | 0.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 8 | 33.3% |
[CSL-9] Zhejiang Professional FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 5 | 5 | 6 | 29 | 25 | 20 | 9 | 31.3% |
7 | 3 | 4 | 0 | 16 | 10 | 13 | 9 | 42.9% |
9 | 2 | 1 | 6 | 13 | 15 | 7 | 9 | 22.2% |
6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 13 | 5 | 16.7% |
Dalian Yingbo FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA CSL | 23-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 7 | -0.62 | -0.26 | -0.27 | H | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | X |
CHA D1 | 04-08-18 | 1 - 3 (1 - 0) | 2 - 8 | -0.34 | -0.28 | -0.50 | B | 0.77 | -0.50 | 0.99 | B | T |
CHA D1 | 17-03-18 | 4 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.64 | -0.25 | -0.23 | B | 0.77 | 0.75 | 0.99 | B | T |
CHA D1 | 23-07-17 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.65 | -0.26 | -0.21 | T | 0.71 | 0.75 | -0.95 | T | X |
CHA D1 | 08-04-17 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.44 | -0.30 | -0.37 | T | 0.95 | 0.00 | 0.81 | T | X |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
Dalian Yingbo FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CFC | 21-06-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 8 | -0.31 | -0.29 | -0.56 | H | 0.90 | -0.5 | 0.80 | B | X |
CHA CSL | 13-06-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.60 | -0.27 | -0.27 | T | 0.85 | 0.75 | 0.85 | T | X |
CFC | 21-05-25 | 1 - 5 (0 - 2) | 0 - 4 | -0.19 | -0.26 | -0.67 | T | 0.85 | -1 | 0.91 | T | T |
CHA CSL | 17-05-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 7 | -0.20 | -0.24 | -0.71 | B | 0.97 | -1 | 0.73 | B | T |
CHA CSL | 11-05-25 | 2 - 2 (0 - 2) | 6 - 4 | -0.48 | -0.30 | -0.37 | H | 0.88 | 0.25 | 0.82 | T | T |
CHA CSL | 05-05-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 7 - 1 | -0.36 | -0.29 | -0.50 | B | 0.92 | -0.25 | 0.78 | B | X |
CHA CSL | 01-05-25 | 3 - 2 (2 - 0) | 4 - 8 | -0.50 | -0.31 | -0.34 | T | 0.75 | 0.25 | 0.95 | T | T |
CHA CSL | 26-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | -0.40 | -0.31 | -0.44 | H | 0.96 | 0 | 0.74 | H | X |
CHA CSL | 20-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | -0.46 | -0.29 | -0.39 | B | 0.96 | 0.25 | 0.74 | B | X |
CHA CSL | 16-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.45 | -0.30 | -0.40 | T | 0.72 | 0 | 0.98 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%
Zhejiang Professional FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CFC | 22-06-25 | 3 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.48 | -0.29 | -0.38 | 0.88 | 0.25 | 0.82 | T | ||
CHA CSL | 14-06-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | -0.38 | -0.27 | -0.50 | 0.88 | -0.25 | 0.82 | T | ||
CFC | 20-05-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 15 | -0.10 | -0.16 | -0.85 | 0.86 | -2 | 0.90 | X | ||
CHA CSL | 16-05-25 | 2 - 2 (2 - 1) | 3 - 6 | -0.56 | -0.28 | -0.31 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | ||
CHA CSL | 10-05-25 | 4 - 2 (1 - 1) | 4 - 2 | -0.57 | -0.26 | -0.31 | 0.94 | 0.75 | 0.76 | T | ||
CHA CSL | 05-05-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 1 | -0.68 | -0.24 | -0.22 | 0.80 | 1 | 0.90 | X | ||
CHA CSL | 01-05-25 | 4 - 2 (3 - 1) | 3 - 7 | -0.63 | -0.27 | -0.25 | 0.76 | 0.75 | 0.94 | T | ||
CHA CSL | 27-04-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 1 - 3 | -0.59 | -0.27 | -0.29 | 0.88 | 0.75 | 0.82 | H | ||
CHA CSL | 20-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.50 | -0.29 | -0.36 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | X | ||
CHA CSL | 16-04-25 | 2 - 2 (2 - 0) | 3 - 5 | -0.65 | -0.26 | -0.24 | 0.90 | 1 | 0.80 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%
Dalian Yingbo FC |
Dalian Yingbo FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA CSL | 19-07-2025 | Chủ | Shandong Taishan | 19 Ngày |
CHA CSL | 27-07-2025 | Khách | Changchun Yatai | 27 Ngày |
CHA CSL | 03-08-2025 | Chủ | Qingdao Manatee | 34 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA CSL | 18-07-2025 | Chủ | Yunnan Yukun | 18 Ngày |
CHA CSL | 27-07-2025 | Chủ | Wuhan Three Towns | 27 Ngày |
CHA CSL | 03-08-2025 | Khách | Shenzhen Xinpengcheng | 34 Ngày |