[ICE Division 4-] Arborg |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 17 | 13 | 13 | 66.7% |
[ICE Division 4-] KRIA |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 16 | 8 | 33.3% |
Arborg |
Chủ - Khách |
---|
ArborgKRIA |
KRIAArborg |
ArborgKRIA |
KRIAArborg |
KRIAArborg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D4 | 29-07-24 | 9 - 1 (2 - 0) | 8 - 4 | -0.61 | -0.21 | -0.30 | T | 0.81 | 0.75 | 0.95 | T | T |
LCE D4 | 27-05-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 3 - 7 | -0.33 | -0.25 | -0.54 | H | 0.97 | -0.50 | 0.85 | B | T |
LCE D4 | 27-07-21 | 4 - 2 (2 - 1) | 4 - 3 | -0.48 | -0.24 | -0.40 | T | 0.92 | 0.25 | 0.84 | T | T |
LCE D4 | 07-06-21 | 2 - 0 (2 - 0) | 8 - 9 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LCE D4 | 06-07-20 | 3 - 3 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Arborg |
Chủ - Khách |
---|
KF HafnirArborg |
ArborgEllidi |
AlftanesArborg |
ArborgHamar Hveragerdi |
ArborgAugnablik Kopavogur |
ArborgKFR Aegir |
Vikingur OlafsvikArborg |
YmirArborg |
ArborgAugnablik Kopavogur |
ArborgUMF Vidir |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D4 | 29-05-25 | 1 - 4 (1 - 1) | 6 - 3 | -0.31 | -0.24 | -0.60 | T | 0.86 | -0.75 | 0.84 | T | T |
LCE D4 | 22-05-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 9 - 3 | -0.72 | -0.20 | -0.22 | H | 0.80 | 1.25 | 0.90 | T | X |
LCE D4 | 15-05-25 | 1 - 4 (0 - 2) | 5 - 7 | -0.40 | -0.25 | -0.50 | T | 0.85 | -0.25 | 0.85 | T | T |
LCE D4 | 08-05-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 0 | -0.90 | -0.13 | -0.11 | T | 0.78 | 2.5 | 0.92 | T | X |
ICE CUP | 28-03-25 | 0 - 4 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ICE LCB | 19-03-25 | 5 - 4 (3 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ICE LCB | 15-03-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ICE LCB | 28-02-25 | 0 - 4 (0 - 4) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ICE LCB | 21-02-25 | 1 - 4 (0 - 2) | 4 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
ICE LCB | 15-02-25 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
KRIA |
Chủ - Khách |
---|
KRIAKFS Vestmannaeyjar |
KF HafnirKRIA |
Vaengir JupitersKRIA |
EllidiKRIA |
Leiknir ReykjavikKRIA |
KRIALettir Reykjavik |
Hamar HveragerdiKRIA |
KRIAKFS Vestmannaeyjar |
ArborgKRIA |
KRIARB Keflavik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D4 | 29-05-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 4 | -0.63 | -0.22 | -0.30 | 0.92 | 1 | 0.78 | X | ||
LCE D4 | 22-05-25 | 5 - 2 (2 - 0) | 1 - 7 | -0.44 | -0.22 | -0.49 | 0.95 | 0 | 0.75 | T | ||
LCE D4 | 15-05-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 12 - 5 | -0.53 | -0.23 | -0.39 | 0.87 | 0.5 | 0.83 | X | ||
LCE D4 | 07-05-25 | 2 - 3 (1 - 2) | 6 - 6 | -0.62 | -0.23 | -0.30 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | ||
ICE CUP | 06-04-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ICE CUP | 28-03-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 29-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 11 - 7 | -0.75 | -0.19 | -0.20 | 0.83 | 1.5 | 0.87 | X | ||
LCE D4 | 22-08-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 29-07-24 | 9 - 1 (2 - 0) | 8 - 4 | -0.61 | -0.21 | -0.30 | T | 0.81 | 0.75 | 0.95 | T | T |
LCE D4 | 23-07-24 | 5 - 4 (4 - 2) | 3 - 7 | -0.85 | -0.15 | -0.14 | 0.85 | 2.25 | 0.85 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 57%
Arborg |
Arborg |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |