[MAS President Cup-] Terengganu U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 3 | 0 | 13 | 4 | 12 | 50.0% |
[MAS President Cup-] Johor Darul Takzim III FC U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 4 | 16 | 83.3% |
Terengganu U20 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Terengganu U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MAS PDC | 21-05-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 2 | -0.37 | -0.34 | -0.49 | T | 0.77 | -0.25 | 0.83 | T | T |
MAS PDC | 11-05-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
MAS PDC | 07-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.34 | -0.33 | -0.53 | H | 0.70 | -0.5 | 0.90 | B | X |
MAS PDC | 24-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
MAS PDC | 08-08-24 | 4 - 0 (1 - 0) | - | -0.65 | -0.27 | -0.23 | T | - | - | |||
MAS PDC | 06-10-17 | 2 - 2 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 26-09-17 | 2 - 1 (0 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
MAS PDC | 21-09-17 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
MAS PDC | 18-05-17 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
MAS PDC | 04-05-17 | 4 - 2 (1 - 2) | 1 - 6 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%
Johor Darul Takzim III FC U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MAS PDC | 22-05-25 | 4 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
MAS PDC | 14-05-25 | 7 - 0 (2 - 0) | 12 - 3 | -0.93 | -0.14 | -0.08 | 0.80 | 2.25 | 0.90 | T | ||
MAS PDC | 07-05-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 3 | -0.10 | -0.16 | -0.94 | 0.80 | -2.25 | 0.80 | X | ||
MAS PDC | 13-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.34 | -0.30 | -0.51 | 0.75 | -0.5 | 0.95 | X | ||
MAS PDC | 06-11-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
MAS PDC | 30-10-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.71 | -0.25 | -0.19 | 0.75 | 1 | 0.95 | T | ||
MAS PDC | 17-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | -0.68 | -0.26 | -0.21 | 0.83 | 1 | 0.87 | X | ||
MAS PDC | 10-10-24 | 2 - 5 (2 - 0) | 6 - 5 | -0.18 | -0.24 | -0.78 | 0.88 | -1.25 | 0.72 | T | ||
MAS PDC | 29-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.18 | -0.23 | -0.74 | 0.87 | -1.25 | 0.83 | X | ||
MAS PDC | 07-08-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 8 - 3 | - | - | - | 0.75 | -0.5 | 0.95 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |