Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[GRE U19-] Olympiakos Piraeus U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 6 | 15 | 83.3% |
[GRE U19-] Aris Thessaloniki U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 9 | 5 | 16.7% |
Olympiakos Piraeus U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Greece U19 Cup | 15-03-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 0 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Greece U19 | 21-09-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Greece U19 | 31-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 7 | -0.28 | -0.28 | -0.60 | H | 0.81 | -0.75 | 0.89 | B | X |
Greece U19 | 07-10-23 | 3 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Greece U19 | 14-01-23 | 3 - 1 (1 - 1) | 9 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Greece U19 | 18-09-22 | 2 - 3 (0 - 3) | 8 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Greece U19 | 06-03-22 | 3 - 1 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Greece U19 | 11-12-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Greece U19 | 06-06-21 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 3 | -0.35 | -0.29 | -0.49 | H | 0.98 | -0.25 | 0.84 | B | X |
Greece U19 | 18-01-20 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 4 | -0.59 | -0.27 | -0.26 | T | 0.91 | 0.75 | 0.85 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Olympiakos Piraeus U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Greece U19 | 04-05-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
Greece U19 | 26-04-25 | 2 - 4 (0 - 2) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Greece U19 | 17-04-25 | 7 - 0 (3 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
Greece U19 Cup | 12-04-25 | 4 - 1 (2 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
Greece U19 | 06-04-25 | 1 - 4 (1 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
UEFA YL U19 | 01-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | -0.70 | -0.25 | -0.20 | B | 0.75 | 1 | 0.95 | H | X |
Greece U19 | 27-03-25 | 5 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Greece U19 Cup | 15-03-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
Greece U19 | 09-03-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 10 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
UEFA YL U19 | 05-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 3 | -0.65 | -0.25 | -0.22 | H | 0.97 | 1 | 0.85 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:82% Tỷ lệ tài: 0%
Aris Thessaloniki U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Greece U19 | 03-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Greece U19 | 27-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | -0.48 | -0.31 | -0.36 | 0.87 | 0.25 | 0.83 | X | ||
Greece U19 | 06-04-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Greece U19 | 30-03-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Greece U19 Cup | 15-03-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
Greece U19 | 09-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Greece U19 | 01-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | -0.40 | -0.29 | -0.46 | 0.97 | 0 | 0.73 | X | ||
Greece U19 | 22-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Greece U19 | 16-02-25 | 0 - 4 (0 - 0) | 2 - 10 | -0.16 | -0.22 | -0.76 | 0.75 | -1.5 | 0.95 | T | ||
Greece U19 | 09-02-25 | 2 - 3 (0 - 1) | 4 - 3 | -0.27 | -0.27 | -0.61 | 0.88 | -0.75 | 0.82 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
Olympiakos Piraeus U19 |
Olympiakos Piraeus U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |