[AUS FFA Cup-] White City Woodville |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 3 | 15 | 83.3% |
[AUS FFA Cup-] Fulham United FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 5 | 14 | 66.7% |
White City Woodville |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
A FFA Cup | 13-04-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
FFSA PL | 10-07-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | T | - | - | - | ||
FFSA PL | 10-04-21 | 0 - 3 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
FFSA PL | 05-09-20 | 2 - 3 (1 - 2) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
FFSA PL | 18-07-20 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | -0.45 | -0.28 | -0.39 | T | -0.99 | 0.25 | 0.75 | T | X |
FFSA PL | 03-08-19 | 0 - 2 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
FFSA PL | 11-05-19 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
FFSA PL | 15-07-18 | 4 - 1 (1 - 1) | 8 - 3 | -0.61 | -0.26 | -0.25 | T | 0.85 | 0.75 | 0.91 | T | T |
FFSA PL | 12-05-18 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 9 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:89% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 50%
White City Woodville |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS SASL | 02-05-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 2 - 2 | -0.44 | -0.29 | -0.42 | T | 0.82 | 0 | 0.88 | T | T |
AUS SASL | 25-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 5 | -0.38 | -0.27 | -0.47 | T | 0.91 | -0.25 | 0.91 | T | X |
A FFA Cup | 21-04-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 5 | -0.22 | -0.22 | -0.68 | T | 0.77 | -1.25 | 0.99 | T | X |
AUS SASL | 12-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | -0.47 | -0.26 | -0.39 | B | 0.92 | 0.25 | 0.90 | B | X |
AUS SASL | 04-04-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 3 | -0.46 | -0.26 | -0.38 | T | 0.98 | 0.25 | 0.84 | T | T |
A FFA Cup | 28-03-25 | 4 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.58 | -0.25 | -0.29 | T | 0.88 | 0.75 | 0.88 | T | T |
AUS SASL | 22-03-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 11 | -0.18 | -0.20 | -0.74 | T | 0.83 | -1.5 | 0.99 | B | X |
AUS SASL | 13-03-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | -0.54 | -0.25 | -0.31 | B | 0.84 | 0.5 | 0.98 | B | X |
AUS SASL | 02-03-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 6 - 3 | -0.40 | -0.27 | -0.45 | B | 1.00 | 0 | 0.76 | B | T |
AUS SASL | 23-02-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 6 | -0.32 | -0.27 | -0.51 | B | 0.86 | -0.5 | 0.96 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%
Fulham United FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FFSA PL | 10-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 6 | -0.43 | -0.26 | -0.43 | 0.91 | 0 | 0.91 | X | ||
FFSA PL | 03-05-25 | 3 - 1 (3 - 1) | 2 - 13 | -0.44 | -0.27 | -0.42 | 0.86 | 0 | 0.96 | T | ||
FFSA PL | 26-04-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 10 - 2 | -0.64 | -0.24 | -0.24 | 0.99 | 1 | 0.77 | H | ||
A FFA Cup | 19-04-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 1 | -0.34 | -0.29 | -0.53 | 0.80 | -0.5 | 0.90 | T | ||
FFSA PL | 12-04-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 9 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
FFSA PL | 05-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.55 | -0.28 | -0.29 | 0.81 | 0.5 | 0.95 | X | ||
A FFA Cup | 29-03-25 | 1 - 5 (0 - 3) | 2 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
FFSA PL | 22-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.29 | -0.26 | -0.57 | 0.80 | -0.75 | 0.96 | X | ||
FFSA PL | 16-03-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | -0.58 | -0.26 | -0.28 | 0.91 | 0.75 | 0.91 | X | ||
A FFA Cup | 11-03-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 33%
White City Woodville |
White City Woodville |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUS SASL | 17-05-2025 | Khách | Para Hills Knlghts SC | 5 Ngày |
AUS SASL | 24-05-2025 | Chủ | Campbelltown City SC | 12 Ngày |
AUS SASL | 30-05-2025 | Khách | Adelaide City FC | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FFSA PL | 17-05-2025 | Chủ | Adelaide Panthers | 5 Ngày |
FFSA PL | 24-05-2025 | Khách | West Adelaide SC | 12 Ngày |
FFSA PL | 31-05-2025 | Chủ | Pontian Eagles | 19 Ngày |