[USL2-] FC Motown team B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 22 | 5 | 14 | 66.7% |
[USL2-] Hudson Valley Hammers |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 15 | 8 | 33.3% |
FC Motown team B |
Chủ - Khách |
---|
Hudson Valley HammersFC Motown team B |
FC Motown team BHudson Valley Hammers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 10-07-24 | 2 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
USA-ULT | 15-06-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Motown team B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 13-07-24 | 0 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
USA-ULT | 10-07-24 | 2 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
USA-ULT | 06-07-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
USA-ULT | 03-07-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
USA-ULT | 30-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
USA-ULT | 25-06-24 | 8 - 1 (5 - 1) | 3 - 3 | -0.98 | -0.11 | -0.06 | T | 0.85 | 2.75 | 0.85 | T | T |
USA-ULT | 15-06-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
USA-ULT | 08-06-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
USA-ULT | 05-06-24 | 5 - 2 (1 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
USA-ULT | 02-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Hudson Valley Hammers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 13-07-24 | 5 - 5 (4 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
USA-ULT | 10-07-24 | 2 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
USA-ULT | 06-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 9 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
USA-ULT | 30-06-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
USA-ULT | 22-06-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
USA-ULT | 15-06-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
USA-ULT | 12-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
USA-ULT | 09-06-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 3 - 5 | -0.55 | -0.27 | -0.33 | 0.83 | 0.5 | 0.87 | T | ||
USA-ULT | 01-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
USA-ULT | 29-05-24 | 2 - 3 (2 - 3) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
FC Motown team B |
FC Motown team B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |