[INT CF-] Komarov |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 12 | 5 | 16.7% |
[INT CF-] FC Viktoria Plzen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 8 | 12 | 66.7% |
Komarov |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Komarov |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE DFL | 26-04-25 | 2 - 4 (1 - 1) | 1 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
CZE DFL | 18-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
CZE DFL | 12-04-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
CZE DFL | 05-04-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
CZE DFL | 29-03-25 | 4 - 1 (2 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
CZE DFL | 23-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 0 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
CZE DFL | 15-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
CZE DFL | 08-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
CZE DFL | 16-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
CZE DFL | 28-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Viktoria Plzen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 25-06-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.91 | -0.13 | -0.08 | 0.94 | 2.5 | 0.82 | X | ||
CZE D1 | 24-05-25 | 4 - 1 (3 - 0) | 3 - 1 | -0.64 | -0.26 | -0.22 | 0.79 | 0.75 | -0.97 | T | ||
CZE D1 | 18-05-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 14 | -0.20 | -0.25 | -0.67 | 0.88 | -1 | 0.94 | T | ||
CZE D1 | 11-05-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 1 | -0.62 | -0.26 | -0.24 | 0.86 | 0.75 | 0.96 | T | ||
CZE D1 | 03-05-25 | 4 - 3 (1 - 2) | 5 - 7 | -0.65 | -0.26 | -0.21 | -0.98 | 1 | 0.80 | T | ||
CZE D1 | 27-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 0 - 2 | -0.48 | -0.29 | -0.35 | 0.86 | 0.25 | 0.96 | X | ||
CZEC | 23-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | -0.49 | -0.30 | -0.34 | 0.82 | 0.25 | 1.00 | X | ||
CZE D1 | 19-04-25 | 4 - 2 (2 - 1) | 4 - 0 | -0.83 | -0.19 | -0.11 | 0.92 | 1.75 | 0.90 | T | ||
CZE D1 | 13-04-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 6 | -0.28 | -0.29 | -0.55 | -0.99 | -0.5 | 0.81 | T | ||
CZEC | 10-04-25 | 1 - 3 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.26 | -0.29 | -0.57 | 0.83 | -0.75 | 0.99 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%
Komarov |
Komarov |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CZE D1 | 19-07-2025 | Khách | Pardubice | 21 Ngày |
UEFA CL | 22-07-2025 | Chủ | Servette | 24 Ngày |
CZE D1 | 26-07-2025 | Chủ | Baumit Jablonec | 28 Ngày |