[INT CF-] Luncarty FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 1 | 12 | 5 | 9 | 75.0% |
[INT CF-] Forfar Athletic FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 4 | 1 | 2 | 3 | 7 | 16.7% |
Luncarty FC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Luncarty FC |
Chủ - Khách |
---|
Luncarty FCBoness Utd |
KeithLuncarty FC |
Newton Stewart AthLuncarty FC |
Luncarty FCLoch Ness FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCOFAC | 04-11-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
SCOFAC | 23-09-23 | 2 - 5 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SCOFAC | 02-09-23 | 1 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SCOFAC | 12-08-23 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Forfar Athletic FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO L2 | 03-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.61 | -0.28 | -0.26 | 0.82 | 0.75 | 0.88 | X | ||
SCO L2 | 26-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.49 | -0.30 | -0.36 | 0.86 | 0.25 | 0.84 | X | ||
SCO L2 | 19-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 1 | -0.53 | -0.31 | -0.29 | 0.90 | 0.5 | 0.80 | X | ||
SCO L2 | 12-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 9 | -0.49 | -0.31 | -0.33 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | X | ||
SCO L2 | 05-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.33 | -0.30 | -0.49 | 0.90 | -0.25 | 0.80 | X | ||
SCO L2 | 29-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.32 | -0.30 | -0.50 | 0.95 | -0.25 | 0.75 | X | ||
SCO L2 | 22-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 3 | -0.47 | -0.33 | -0.35 | 0.89 | 0.25 | 0.81 | X | ||
SCO L2 | 15-03-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.41 | -0.33 | -0.40 | 0.82 | 0 | 0.88 | X | ||
SCO L2 | 08-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | -0.56 | -0.31 | -0.29 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | X | ||
SCO L2 | 04-03-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 6 - 1 | -0.48 | -0.32 | -0.34 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 10%
Luncarty FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Luncarty FC |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCO LC | 12-07-2025 | Khách | Annan Athletic | 21 Ngày |
SCO LC | 15-07-2025 | Chủ | Saint Mirren | 24 Ngày |
SCO LC | 22-07-2025 | Khách | Ayr United | 31 Ngày |