[CHN FA Cup-] Chongqing Tongliangloong FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 5 | 18 | 100.0% |
[CHN FA Cup-] Henan FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 9 | 6 | 33.3% |
Chongqing Tongliangloong FC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Chongqing Tongliangloong FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 10-05-25 | 1 - 5 (1 - 3) | 6 - 4 | -0.37 | -0.32 | -0.43 | T | -0.96 | 0 | 0.78 | T | T |
CHA D1 | 03-05-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 0 | -0.82 | -0.20 | -0.11 | T | 0.81 | 1.5 | -0.99 | T | T |
CHA D1 | 26-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | -0.29 | -0.32 | -0.52 | T | 0.83 | -0.5 | 0.93 | T | X |
CHA D1 | 22-04-25 | 2 - 4 (1 - 3) | 11 - 3 | -0.32 | -0.31 | -0.48 | T | 0.93 | -0.25 | 0.83 | T | T |
CFC | 19-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 0 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
CHA D1 | 12-04-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.60 | -0.29 | -0.24 | T | 0.88 | 0.75 | 0.94 | T | T |
CHA D1 | 06-04-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 5 | -0.19 | -0.26 | -0.67 | T | 0.87 | -1 | 0.95 | T | T |
CHA D1 | 29-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 5 | -0.43 | -0.32 | -0.37 | T | 0.78 | 0 | -0.96 | T | T |
CHA D1 | 15-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 15 - 3 | -0.64 | -0.28 | -0.21 | H | 0.78 | 0.75 | 0.98 | T | X |
CHA D1 | 03-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 0 | -0.58 | -0.28 | -0.25 | H | 0.93 | 0.75 | 0.83 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:77% Tỷ lệ tài: 67%
Henan FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA CSL | 11-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 11 | -0.37 | -0.30 | -0.48 | 0.80 | -0.25 | 0.90 | X | ||
CHA CSL | 05-05-25 | 3 - 4 (2 - 2) | 6 - 3 | -0.49 | -0.29 | -0.37 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | ||
CHA CSL | 01-05-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 9 - 2 | -0.57 | -0.30 | -0.28 | 0.76 | 0.5 | 0.94 | T | ||
CHA CSL | 25-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.68 | -0.25 | -0.21 | 0.83 | 1 | 0.87 | X | ||
CHA CSL | 20-04-25 | 3 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | -0.62 | -0.29 | -0.24 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | ||
CHA CSL | 16-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.45 | -0.30 | -0.40 | 0.72 | 0 | 0.98 | X | ||
CHA CSL | 05-04-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 6 - 5 | -0.42 | -0.31 | -0.42 | 0.85 | 0 | 0.85 | T | ||
CHA CSL | 01-04-25 | 2 - 3 (1 - 0) | 2 - 4 | -0.51 | -0.30 | -0.34 | 0.75 | 0.25 | 0.95 | T | ||
CHA CSL | 29-03-25 | 1 - 3 (1 - 0) | 2 - 9 | -0.26 | -0.29 | -0.61 | 0.85 | -0.75 | 0.85 | T | ||
CHA CSL | 01-03-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | -0.35 | -0.31 | -0.50 | 0.92 | -0.25 | 0.78 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 70%
Chongqing Tongliangloong FC |
Chongqing Tongliangloong FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D1 | 25-05-2025 | Chủ | Guangxi Pingguo Football Club | 5 Ngày |
CHA D1 | 31-05-2025 | Khách | Foshan Nanshi | 11 Ngày |
CHA D1 | 14-06-2025 | Chủ | Dalian Kun City | 25 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA CSL | 14-06-2025 | Chủ | Chengdu Rongcheng FC | 25 Ngày |
CHA CSL | 18-06-2025 | Chủ | Shanghai Port | 29 Ngày |
CHA CSL | 26-06-2025 | Khách | Yunnan Yukun | 37 Ngày |