[ARG Regional League-] CA Colon Junior |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 0 | 12 | 50.0% |
[ARG Regional League-] Club Juventud Zondina |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 8 | 33.3% |
CA Colon Junior |
Chủ - Khách |
---|
Club Juventud ZondinaCA Colon Junior |
CA Colon JuniorClub Juventud Zondina |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARG Rl | 28-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ARFC | 15-11-23 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
CA Colon Junior |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARG Rl | 15-03-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ARG Rl | 04-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 12 | - | - | - | T | - | - | |||
ARG Rl | 14-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
ARFC | 10-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
ARG Rl | 06-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ARG Rl | 22-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
ARFC | 13-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
ARG Rl | 28-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ARG Rl | 20-09-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
ARG Rl | 21-08-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Club Juventud Zondina |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARG Rl | 22-06-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ARG Rl | 22-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
ARG Rl | 28-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ARG Rl | 23-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ARG Rl | 08-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ARG Rl | 20-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ARG Rl | 14-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ARG Rl | 07-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ARG Rl | 15-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ARG Rl | 08-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
CA Colon Junior |
CA Colon Junior |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |