[USL2-] Lonestar SC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0.0% |
[USL2-] Laredo Heat |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 5 | 13 | 66.7% |
Lonestar SC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Lonestar SC |
Chủ - Khách |
---|
Corpus Christi FCLonestar SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 18-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Laredo Heat |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 18-05-25 | 4 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
USA NPSL | 16-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
USA NPSL | 14-06-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 10 - 4 | -0.15 | -0.20 | -0.77 | 0.92 | -1.5 | 0.90 | T | ||
USA NPSL | 21-05-23 | 0 - 6 (0 - 3) | 0 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
USA NPSL | 21-07-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
USA NPSL | 24-06-22 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
USA NPSL | 01-06-22 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
USA NPSL | 29-05-22 | 0 - 4 (0 - 1) | 0 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
USA NPSL | 14-05-22 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
USA NPSL | 26-06-21 | 2 - 4 (0 - 2) | 7 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Lonestar SC |
Lonestar SC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |