[AUT Landesliga-] Weinland Gamlitz |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 8 | 25 | 1 | 0.0% |
[AUT Landesliga-] UFC Fehring |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 5 | 14 | 66.7% |
Weinland Gamlitz |
Chủ - Khách |
---|
UFC FehringWeinland Gamlitz |
Weinland GamlitzUFC Fehring |
UFC FehringWeinland Gamlitz |
Weinland GamlitzUFC Fehring |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 13-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 5 | -0.36 | -0.27 | -0.49 | T | 1.00 | -0.25 | 0.82 | T | X |
AUS L | 22-08-23 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 7 | -0.44 | -0.25 | -0.42 | T | 0.86 | 0.00 | 0.96 | T | T |
AUS L | 26-05-23 | 3 - 2 (2 - 2) | 8 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
AUS L | 14-10-22 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Weinland Gamlitz |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 06-05-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | -0.72 | -0.24 | -0.19 | B | 0.90 | 1.25 | 0.80 | B | H |
AUS L | 25-04-25 | 1 - 5 (0 - 2) | 6 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 18-04-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS L | 04-04-25 | 3 - 4 (1 - 2) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 28-03-25 | 6 - 1 (2 - 0) | 9 - 3 | -0.46 | -0.28 | -0.38 | B | 0.96 | 0.25 | 0.80 | B | T |
AUS L | 21-03-25 | 1 - 5 (1 - 2) | 2 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 07-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 0 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 21-02-25 | 1 - 6 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 07-02-25 | 0 - 7 (0 - 2) | 0 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 10-11-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
UFC Fehring |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 06-05-25 | 3 - 2 (1 - 0) | 4 - 6 | -0.56 | -0.27 | -0.32 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | ||
AUS L | 01-05-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 26-04-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 18-04-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 4 | -0.50 | -0.26 | -0.36 | 0.80 | 0.25 | 0.96 | T | ||
AUS L | 04-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 21-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 1 | -0.37 | -0.27 | -0.48 | 0.94 | -0.25 | 0.88 | X | ||
AUS L | 18-03-25 | 4 - 1 (2 - 0) | 6 - 6 | -0.51 | -0.31 | -0.33 | 0.95 | 0.5 | 0.75 | T | ||
AUS L | 07-03-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 22-02-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 15-02-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 75%
Weinland Gamlitz |
Weinland Gamlitz |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |