[ICE Division 4-] Skautafelag Reykjavikur |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 22 | 15 | 8 | 33.3% |
[ICE Division 4-] Spyrnir |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 13 | 13 | 9 | 50.0% |
Skautafelag Reykjavikur |
Chủ - Khách |
---|
Skautafelag ReykjavikurSpyrnir |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D4 | 23-07-23 | 3 - 3 (3 - 1) | 4 - 11 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Skautafelag Reykjavikur |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE CUP | 28-03-25 | 2 - 3 (2 - 2) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ICE LCC | 16-03-25 | 2 - 3 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D4 | 20-08-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 9 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
LCE D4 | 15-08-24 | 4 - 6 (3 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D4 | 25-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
LCE D4 | 17-07-24 | 9 - 2 (4 - 0) | 11 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D4 | 11-07-24 | 5 - 2 (4 - 2) | 7 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D4 | 20-06-24 | 2 - 8 (1 - 6) | 10 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D4 | 06-06-24 | 3 - 2 (3 - 0) | 4 - 12 | - | - | - | T | - | - | |||
ICE CUP | 06-04-24 | 2 - 4 (0 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Spyrnir |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE CUP | 05-04-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE CUP | 29-03-25 | 5 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 14-07-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 12 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 12-07-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 23-06-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 11 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 21-06-24 | 5 - 2 (3 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ICE CUP | 05-04-24 | 0 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 23-07-23 | 3 - 3 (3 - 1) | 4 - 11 | - | - | - | H | - | - | |||
LCE D4 | 21-07-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 21-05-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Skautafelag Reykjavikur |
Skautafelag Reykjavikur |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |