[AUT Landesliga-] LAC Inter |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 5 | 12 | 50.0% |
[AUT Landesliga-] FC 1980 Wien |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 16 | 6 | 33.3% |
LAC Inter |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
LAC Inter |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 10-05-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 0 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS L | 13-04-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 6 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS L | 30-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 11 | -0.35 | -0.28 | -0.52 | H | 0.78 | -0.5 | 0.92 | B | X |
AUS L | 21-03-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.40 | -0.29 | -0.45 | T | -0.97 | 0 | 0.79 | T | X |
AUS L | 16-03-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.44 | -0.30 | -0.41 | T | 0.80 | 0 | 0.90 | T | T |
AUS L | 01-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS AC | 22-02-25 | 2 - 2 (2 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS AC | 30-11-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 23-11-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 17-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 8 | -0.36 | -0.28 | -0.51 | B | 0.75 | -0.5 | 0.95 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%
FC 1980 Wien |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 10-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 02-05-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 3 - 3 | -0.51 | -0.29 | -0.36 | 0.77 | 0.25 | 0.93 | T | ||
AUS L | 26-04-25 | 1 - 3 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 12-04-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 05-04-25 | 3 - 5 (2 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 23-03-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 7 - 2 | -0.47 | -0.27 | -0.37 | 0.92 | 0.25 | 0.84 | H | ||
AUS L | 15-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 22-02-25 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
AUS AC | 19-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 08-02-25 | 9 - 1 (5 - 0) | 8 - 6 | -0.80 | -0.18 | -0.15 | 0.83 | 1.75 | 0.87 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
LAC Inter |
LAC Inter |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |