[MYA Cup-] Dagon Port |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
[MYA Cup-] Shan United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 19 | 7 | 15 | 83.3% |
Dagon Port |
Chủ - Khách |
---|
Dagon FCShan United |
Shan UnitedDagon FC |
Shan UnitedDagon FC |
Shan UnitedDagon FC |
Dagon FCShan United |
Shan UnitedDagon FC |
Dagon FCShan United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MYA D1 | 01-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 11 | -0.18 | -0.24 | -0.73 | 0.79 | -1.25 | 0.91 | X | ||
MYA D1 | 11-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 6 | -0.88 | -0.16 | -0.10 | 0.80 | -0.50 | 0.90 | X | ||
MYA Cup | 26-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 12 - 0 | - | - | - | - | - | - | |||
MYA D1 | 30-10-23 | 3 - 1 (0 - 1) | 2 - 2 | -0.85 | -0.19 | -0.12 | 0.80 | -0.57 | 0.90 | T | ||
MYA D1 | 06-06-23 | 2 - 3 (1 - 2) | 3 - 3 | -0.10 | -0.16 | -0.90 | 0.76 | -2.25 | 0.94 | T | ||
MYA D1 | 06-07-19 | 4 - 2 (3 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | - | |||
MYA D1 | 26-01-19 | 2 - 5 (0 - 1) | 7 - 5 | -0.32 | -0.27 | -0.53 | 0.85 | -0.50 | 0.91 | T |
Thống kê 7 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 60%
Dagon Port |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MYA Cup | 05-05-25 | 2 - 2 (2 - 2) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
MYA Cup | 30-04-25 | 11 - 2 (4 - 0) | 16 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
MYA D1 | 28-02-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
MYA D1 | 23-02-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 0 - 2 | -0.20 | -0.24 | -0.71 | 0.74 | -1.25 | 0.96 | H | ||
MYA D1 | 18-02-25 | 4 - 2 (1 - 0) | 4 - 5 | -0.33 | -0.27 | -0.55 | 0.87 | -0.5 | 0.83 | T | ||
MYA D1 | 10-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
MYA D1 | 01-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 11 | -0.18 | -0.24 | -0.73 | 0.79 | -1.25 | 0.91 | X | ||
MYA D1 | 27-01-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 10 | -0.20 | -0.23 | -0.72 | 0.80 | -1.25 | 0.90 | X | ||
MYA D1 | 21-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 7 | -0.49 | -0.29 | -0.37 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | X | ||
MYA D1 | 10-01-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 25%
Shan United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ACGL | 13-03-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 3 | -0.32 | -0.25 | -0.58 | 0.79 | -0.75 | 0.91 | X | ||
ACGL | 06-03-25 | 6 - 2 (2 - 1) | 3 - 4 | -0.83 | -0.19 | -0.14 | 0.85 | 1.75 | 0.85 | T | ||
MYA D1 | 01-03-25 | 4 - 0 (4 - 0) | 8 - 0 | -0.83 | -0.19 | -0.12 | 0.87 | 1.75 | 0.83 | T | ||
MYA D1 | 22-02-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.88 | -0.17 | -0.11 | 0.85 | 2 | 0.85 | X | ||
MYA D1 | 17-02-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
MYA D1 | 11-02-25 | 0 - 5 (0 - 4) | 2 - 4 | -0.12 | -0.26 | -0.82 | 0.73 | -1.5 | 0.97 | T | ||
ASEAN CC | 05-02-25 | 4 - 2 (3 - 1) | 4 - 6 | -0.79 | -0.19 | -0.14 | 0.96 | 1.75 | 0.80 | T | ||
MYA D1 | 01-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 11 | -0.18 | -0.24 | -0.73 | 0.79 | -1.25 | 0.91 | X | ||
MYA D1 | 26-01-25 | 1 - 5 (1 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ASEAN CC | 22-01-25 | 1 - 4 (1 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 57%
Dagon Port |
Dagon Port |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |