[INT CF-] FC Liefering |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 12 | 6 | 33.3% |
[INT CF-] Union Gurten |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 5 | 15 | 83.3% |
FC Liefering |
Chủ - Khách |
---|
FC LieferingUnion Gurten |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 11-07-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 2 | -0.69 | -0.21 | -0.22 | T | 0.91 | -0.80 | 0.85 | T | X |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
FC Liefering |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUT D2 | 25-05-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 7 - 5 | -0.50 | -0.26 | -0.34 | B | -0.98 | 0.5 | 0.80 | B | T |
AUT D2 | 16-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 6 | -0.28 | -0.27 | -0.55 | T | 1.00 | -0.5 | 0.82 | T | X |
AUT D2 | 09-05-25 | 1 - 4 (1 - 1) | 6 - 4 | -0.43 | -0.27 | -0.39 | T | 0.80 | 0 | -0.98 | T | T |
AUT D2 | 06-05-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 3 - 4 | -0.44 | -0.28 | -0.38 | B | 0.78 | 0 | -0.96 | B | T |
AUT D2 | 02-05-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 2 - 9 | -0.34 | -0.27 | -0.48 | B | 0.97 | -0.25 | 0.85 | B | T |
AUT D2 | 21-04-25 | 2 - 4 (1 - 1) | 10 - 10 | -0.34 | -0.28 | -0.48 | B | 0.97 | -0.25 | 0.85 | B | T |
AUT D2 | 18-04-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 12 - 3 | -0.42 | -0.30 | -0.38 | T | 0.82 | 0 | 1.00 | T | T |
AUT D2 | 11-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | -0.50 | -0.28 | -0.33 | T | -0.98 | 0.5 | 0.80 | T | X |
AUT D2 | 05-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 7 | -0.26 | -0.27 | -0.56 | T | 0.82 | -0.75 | 1.00 | T | X |
AUT D2 | 28-03-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 3 | -0.47 | -0.31 | -0.32 | T | 0.88 | 0.25 | 0.94 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%
Union Gurten |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 28-06-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
AUS D3 | 06-06-25 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
AUS D3 | 28-05-25 | 3 - 1 (2 - 1) | - | -0.77 | -0.22 | -0.16 | 0.95 | 1.5 | 0.75 | T | ||
AUS D3 | 23-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
AUS D3 | 16-05-25 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
AUS D3 | 09-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
AUS D3 | 01-05-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 0 | -0.56 | -0.26 | -0.30 | 0.78 | 0.5 | 0.92 | H | ||
AUS D3 | 25-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS D3 | 18-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
AUS D3 | 11-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
FC Liefering |
FC Liefering |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUT D2 | 02-08-2025 | Chủ | Austria Lustenau | 28 Ngày |
AUT D2 | 09-08-2025 | Khách | Rapid Vienna (Youth) | 35 Ngày |
AUT D2 | 16-08-2025 | Chủ | Sturm Graz (Youth) | 42 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUT CUP | 25-07-2025 | Chủ | SV Wals-Grunau | 20 Ngày |
AUS D3 | 01-08-2025 | Chủ | Deutschlandsberger SC | 27 Ngày |
AUS D3 | 09-08-2025 | Khách | SC Gleisdorf | 35 Ngày |