[BRA Youth Championship-] Ceilandia DF Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 18 | 5 | 16.7% |
[BRA Youth Championship-] SE Santa Maria U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 11 | 6 | 33.3% |
Ceilandia DF Youth |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Ceilandia DF Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 14-06-25 | 2 - 3 (0 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
BNY | 17-05-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
BNY | 22-05-24 | 6 - 1 (3 - 1) | 11 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
BRA YCup | 16-08-23 | 4 - 0 (2 - 0) | 10 - 4 | -0.88 | -0.17 | -0.10 | B | 0.86 | 2 | 0.84 | B | T |
CSP YC | 12-01-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.41 | -0.33 | -0.41 | H | 0.84 | 0 | 0.86 | H | X |
CSP YC | 09-01-23 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 13 | -0.50 | -0.30 | -0.36 | H | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | T |
CSP YC | 06-01-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.39 | -0.30 | -0.47 | H | 0.75 | -0.25 | 0.95 | B | X |
CSP YC | 03-01-23 | 1 - 3 (1 - 1) | 2 - 4 | -0.56 | -0.28 | -0.31 | T | 0.78 | 0.5 | 0.92 | T | T |
CSP YC | 09-01-19 | 1 - 5 (1 - 5) | 4 - 4 | -0.12 | -0.19 | -0.84 | B | 0.90 | -1.75 | 0.80 | B | T |
CSP YC | 06-01-19 | 3 - 0 (1 - 0) | 0 - 4 | -0.51 | -0.29 | -0.35 | B | 0.75 | 0.25 | 0.95 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 71%
SE Santa Maria U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 15-06-25 | 1 - 6 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 10-06-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 11 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 21-12-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 18-12-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 5 | -0.68 | -0.27 | -0.21 | 0.90 | 1 | 0.80 | T | ||
BNY | 28-10-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 22-07-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 15-07-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 24-06-23 | 2 - 1 (2 - 1) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 18-06-22 | 5 - 2 (2 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 11-06-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 11 - 7 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Ceilandia DF Youth |
Ceilandia DF Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |